Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[2803123926]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ TTL

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ TTL
Tên quốc tế TTL GLOBAL TRADE & SERVICES COMPANY LIMITED
Tên viết tắt TTL TRADE & SERVICE
Mã số thuế 2803123926
Địa chỉ Tái định cư Hải Yến, thôn Đông Yến, Xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Người đại diện LÊ THỊ THỦY
Điện thoại 0869979993
Ngày hoạt động 2024-07-10
Quản lý bởi Chi cục Thuế thị xã Nghi Sơn
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Cập nhật mã số thuế 2803123926 lần cuối vào 2025-03-05 05:49:12.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2396 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6630 Hoạt động quản lý quỹ
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7020 Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7500 Hoạt động thú y
7710 Cho thuê xe có động cơ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722 Cho thuê băng, đĩa video
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8020 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8291 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9529 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
9700 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
9810 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Hải Yến

CÔNG TY CỔ PHẦN CỘNG ĐỒNG NÔNG NGHIỆP NGHI SƠN ORGANICA

Mã số thuế: 2802535194
Người đại diện: NGUYỄN HUY MINH
Thôn Nam Yến , Xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN XD VÀ TM MẠNH HOÀNG QUÂN

Mã số thuế: 2802192194
Người đại diện: ĐÀO LỆ QUYÊN
Thôn Đông Yến, Xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ ĐẦU TƯ NGỌC LONG

Mã số thuế: 2802256994
Người đại diện: PHẠM THÁI HỒNG HÀ
KCN số 2 - Khu kinh tế Nghi Sơn, Xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

ĐÀI THÔNG TIN DUYÊN HẢI THANH HÓA

Mã số thuế: 0200118954-014
Người đại diện: LÊ VĂN ĐÀO
Thôn Nam Yến, Xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

TRƯỜNG TIỂU HỌC HẢI YẾN

Mã số thuế: 2801407714
Người đại diện: TRẦN VĂN TRƯỜNG
xã hải yến, , Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thị xã Nghi Sơn

HỢP TÁC XÃ DỊCH VỤ NÔNG NGHIỆP NGỌC LĨNH

Mã số thuế: 2802411110
Người đại diện: Lê THị TâM
THôN 8, Xã Ngọc Lĩnh, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN DVTM HUỆ MINH

Mã số thuế: 2803026390
Người đại diện: LÊ THỊ HUỆ
Tổ dân phố Thanh Đông, Phường Hải Thanh, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN HẢI SẢN TUẤN THẢO

Mã số thuế: 2802905430
Người đại diện: TRẦN THỊ THẢO
Thôn Thanh Đình, Phường Hải Thanh, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN DVTM HÀ ĐOAN

Mã số thuế: 2802905550
Người đại diện: TRẦN THỊ HÀ
Thôn Thanh Xuyên, Phường Hải Thanh, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH HÙNG NGOAN

Mã số thuế: 2802839410
Người đại diện: NGUYỄN THỊ NGOAN
Tổ dân phố Thượng Hải, Phường Hải Thanh, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thanh Hoá

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI GIANG ANH

Mã số thuế: 2801284780
Người đại diện: NGUYỄN VĂN GIANG
Nhà Ông Nguyễn Văn Giang, thôn Dương Huệ, Xã Cẩm Phong, Huyện Cẩm Thuỷ, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

ĐỘI KHAI THÁC ĐÁ MINH HỘI

Mã số thuế: 2800670800-002
Người đại diện: Mai Thị Hội
Xã Cẩm Quý, , Huyện Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VĂN BÌNH

Mã số thuế: 2802950200
Người đại diện: LƯU VĂN BÌNH
Thôn Viên Khê 2, Xã Đông Khê, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KÝ THAO

Mã số thuế: 2801665560
Người đại diện: Lê Khả Ký
Thôn Đồng Tâm, Xã Thiết Ống, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam

TRẠM YTẾ XÃ VĂN NHO

Mã số thuế: 2801409140
Người đại diện: Hà Thị Cúc
Xã Văn Nho, , Huyện Bá Thước, Thanh Hoá