Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0202042330]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÂM ĐẠT PHÁT

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TÂM ĐẠT PHÁT
Tên quốc tế TAM DAT PHAT SERVICE AND TRADING LIMITED COMPANY
Mã số thuế 0202042330
Địa chỉ Tổ dân phố 6 (tại nhà bà Đỗ Thị Lan Phương), Phường Thủy Đường, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Người đại diện ĐỖ THỊ LAN PHƯƠNG
Điện thoại 02253915469
Ngày hoạt động 2020-08-11
Quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Thuỷ Nguyên
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác

Cập nhật mã số thuế 0202042330 lần cuối vào 2025-02-21 11:41:52.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh, trồng rau

0146 Chăn nuôi gia cầm

Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm. Chăn nuôi gà. Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng. Chăn nuôi gia cầm khác

0149 Chăn nuôi khác
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa

Chi tiết: Khai thác thuỷ sản nước lợ. Khai thác thuỷ sản nước ngọt

0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao

Chi tiết: Sản xuất vôi

2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
3830 Tái chế phế liệu

Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại. Tái chế phế liệu phi kim loại. Phá dỡ tàu cũ

3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, cơ sở hạ tầng khu đô thị

4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà gồm: đóng cọc, thử độ ẩm, chống ẩm, chôn chân trụ, lợp mái

4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Chi tiết: Vải, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác, may mặc, giày dép

4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Máy móc, thiết bị xử lý môi trường. Máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Chi tiết: Bán buôn than đá, than bùn, dầu thô, xăng dầu, khí đốt

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: Tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng kim khí, vôi

4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: Phân bón, hóa chất thông thường (trừ mặt hàng nhà nước cấm), chất dẻo dạng nguyên sinh, nguyên liệu sản xuất giấy, nguyên liệu sản xuất nhựa, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại

4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ kính xây dựng, xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh

4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Giao nhận hàng hoá; cân đo hàng hoá. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển

5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-

Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (không bao gồm cung ứng lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động)

8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Thủy Đường

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BẢO TÍN

Mã số thuế: 0202205793
Người đại diện: TRẦN VĂN HƯNG
Tổ dân phố Quán ( tại nhà ông Trần Văn Hưng), Phường Thủy Đường, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC CPS

Mã số thuế: 0202180193
Người đại diện: TẠ THỊ HUẾ
Tổ dân phố Trại (nhà ông Nguyễn Toàn Công), Phường Thủy Đường, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH UNIKERY

Mã số thuế: 0201990413
Người đại diện: VŨ MẠNH ĐIỀU
22 Phố Mới, Phường Thủy Đường, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Thủy Nguyên

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SIDNEY HOLDING

Mã số thuế: 0202100984
Người đại diện: NGUYỄN ANH HUY
Thửa đất số lô 37, tổ dân phố 1, Phường Dương Quan, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NEW WORLD INDUSTRIES

Mã số thuế: 0202250644
Người đại diện: NGUYỄN CAO NINH
Lô CN10, khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, Phường Hoàng Lâm, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH HUADA VIỆT NAM

Mã số thuế: 0202180524
Người đại diện: CHAN WING KEUNG
Tầng 1 Nhà xưởng 2, thuê của Công ty TNHH Greatstar Industrial Việt Nam, Lô CN8, Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, Phường Hoàng Lâm, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ DHP

Mã số thuế: 0202170244
Người đại diện: NGUYỄN QUỐC HUY
Lô CN8.1 Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền, Phường Hoàng Lâm, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH BAO BÌ TOÀN CẦU INTER-TREND

Mã số thuế: 0201722164
Người đại diện: NGEOW KHIM CHEE
Số 133 đường số 16, khu đô thị, công nghiệp và dịch vụ VSIP Hải Phòng, Phường Lập Lễ, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hải Phòng

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ PHÁT TRIỂN DU LỊCH HOÀNG ANH

Mã số thuế: 0201403873
Người đại diện: NGUYỄN BÁ HẢO
Số 31A, khu dân cư Bắc Hải, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG VẬT TƯ GIAO THÔNG HIỀN HẠNH

Mã số thuế: 0201705793
Người đại diện: ĐỖ THỊ HẠNH
Số 19, Tổ 1, Khu phố 1/5, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG HẢI PHÒNG - XÍ NGHIỆP XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH CHỢ

Mã số thuế: 0200593773-007
Người đại diện: HÀ QUANG VŨ
Số 33A khu phố 1-5, đường Đông Hải, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ SẢN XUẤT BẢO PHÁT

Mã số thuế: 0201153133
Người đại diện: NGUYỄN TIẾN DŨNG
Số 116 đường 17, khu phố Tân Hoà, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam

CHI NHÁNH DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN TÂN THÀNH YẾN - CỬA HÀNG BÁN XE MÁY VÀ DỊCH VỤ DO HON DA UỶ NHIỆM

Mã số thuế: 0200449233-001
Người đại diện: Nguyễn Tiến Thành
Số 7 Tiêủ khu 1/5 - Thị trấn Vĩnh bảo, , Huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng