- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500624070]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TDL
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TDL | |
---|---|
Tên quốc tế | TDL TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2500624070 |
Địa chỉ | Thôn Minh Khai, Xã Yên Thạch, Huyện Sông Lô, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN THỐNG |
Điện thoại | 0974 382 183 |
Ngày hoạt động | 2019-02-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lập Thạch |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Mua bán quần áo và hàng may mặc các loại - May công nghiệp (may mui, bạt, đệm, tạp dề, bao tay, drap, thú nhồi bông và các sản phẩm gia dụng khác); - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Mua bán dụng cụ thể dục, thể thao - Mua bán đồ dùng khác cho gia đình |
Cập nhật mã số thuế 2500624070 lần cuối vào 2025-03-16 01:02:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất hàng may mặc - Sản xuất hàng may sẳn (trừ trang phục) - Sản xuất quần áo bảo hộ lao động; Sản xuất mũ; Sản xuất quần áo thể thao; - Sản xuất giày dép; Sản xuất các loại giày dép khác (vải, giả da). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu làm thức ăn chăn nuôi |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Mua bán lương thực, thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán quần áo và hàng may mặc các loại - May công nghiệp (may mui, bạt, đệm, tạp dề, bao tay, drap, thú nhồi bông và các sản phẩm gia dụng khác); - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Mua bán đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Mua bán dụng cụ thể dục, thể thao - Mua bán đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày - Bán buôn máy móc, vật tư thiết bị y tế |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Mua bán vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: - Mua bán hàng tạp hóa |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô, gồm cả khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ nhà hàng ăn uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: (Loại bỏ ngành nghề đấu giá) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |