- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201286398]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI THUỶ NGÂN GIANG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI THUỶ NGÂN GIANG | |
---|---|
Mã số thuế | 0201286398 |
Địa chỉ | Số 26 U9 Đà Nẵng, Phường Cầu Tre, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ LÊ THỦY |
Ngày hoạt động | 2012-12-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền - Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
Cập nhật mã số thuế 0201286398 lần cuối vào 2025-02-19 21:36:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, bưu chính, viễn thông, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét luồng, lạch sông, biển |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn phụ tùng máy thuỷ, trang thiết bị hàng hải, cứu sinh, cứu hoả, thiết bị bảo hộ lao động |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ màu; Bán buôn các loại cửa kính, cửa nhôm, cửa gỗ, cửa nhựa |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá; Dịch vụ nâng cẩu hàng hoá; Dịch vụ khai thuê hải quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |