- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0109167409]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VCA VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VCA VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VCA VIETNAM SERVICE AND TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VCA VIETNAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0109167409 |
Địa chỉ | Số 57 Ngõ 3 Thôn 6 , Xã Song Phương, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ XUÂN TRƯỜNG |
Ngày hoạt động | 2020-04-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Nghị định 155/2018/NĐ-CP; Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược ) |
Cập nhật mã số thuế 0109167409 lần cuối vào 2025-03-14 15:39:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa (Điều 12 Nghị định số 36/2016/NĐ-CP; Khoản 4, Khoản 5 Điều 1 Nghị định số 169/2018/NĐ-CP) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa; (Trừ hoạt động đấu giá) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chức năng; - Bán buôn thực phẩm bảo vệ sức khỏe; - Bán buôn thực phẩm dinh dưỡng y học (Nghị định 15/2018/NĐ-CP; Điều 44 Luật An toàn thực phẩm 2010) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Nghị định 155/2018/NĐ-CP; Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược ) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Trừ loại nhà nước cấm, không bao gồm hóa chất thú y, hóa chất bảo vệ thực vật) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thực phẩm chức năng; - Bán lẻ thực phẩm bảo vệ sức khỏe; - Bán lẻ thực phẩm dinh dưỡng y học. (Nghị định 15/2018/NĐ-CP; Điều 44 Luật An toàn thực phẩm 2010) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Trừ hoạt động đấu giá) (Điều 28 Luật Thương mại 2005) |