1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại tem nhãn bằng giấy: nhãn in, nhãn dán, nhãn in nhiệt, nhãn màn hình cảm ứng, nhãn điện tử, nhãn chấm keo, , thẻ treo, sách hướng dẫn , hộp giấy
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: Gia công lắp ráp linh kiện điện tử. Cụ thể gia công lắp ráp robot, thiết bị tự động hoá
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Gia công, lắp ráp máy đóng gói như: Làm đầy, đóng, dán, đóng bao và máy dán nhãn
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
Chi tiết: Gia công , lắp ráp thiết bị, máy in, bao bì
|
3091
|
Sản xuất mô tô, xe máy
Chi tiết: Lắp ráp xe máy điện, xe đạp điện
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm dân dụng và công nghiệp từ chất dẻo và cao su.
- Sản xuất máy móc thiết bị , vật tư, thiết bị vệ sinh cho ngành xây dựng, trang trí nội thất
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp ráp thiết bị tự động hoá
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3821
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3830
|
Tái chế phế liệu
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống); - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. (Trừ đấu giá)
|
4543
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, khuôn đúc , máy sấy, máy bơm nước, máy ép, máy nghiền, máy thành hình, thiết bị máy in bao bì và các thiết bị máy phụ tùng khác
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn các chất tẩy rửa, bình xịt khuôn, nước rửa khuôn. Ban buôn hạt nhựa, các loại nhựa . Bán buôn tem in chuyển nhiệt, tem mác bao bì . Bán buôn các sản phẩm chuyên doanh: mực in , vật tư ngành in , giấy và bao bì các loại ( Trừ giấy phế thải). Bán buôn hoá chất công nghiệp ( Trừ hoá chất có tính độc mạnh)
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4741
|
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp.
- Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ);- Thiết kế công trình năng lượng (đường dây trung thế, trạm biến áp và điện chiếu sáng công cộng);- Thiết kế phòng cháy chữa chảy và hệ thống chống sét;- Thiết kế khảo sát địa hình
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ giám định , phân tích, kiểm nghiệm linh kiện điện tử , máy móc, thiết bị phụ tùng máy móc
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|