- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001096514]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ MAY THUẬN PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ MAY THUẬN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | THUAN PHAT GARMENT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUAN PHAT GAT CO.,LTD |
Mã số thuế | 1001096514 |
Địa chỉ | Nhà ông Tuệ, thôn Tân Dân, Xã Quỳnh Hưng, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN CÔNG TUỆ |
Điện thoại | 0979347597 |
Ngày hoạt động | 2016-04-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quỳnh Phụ - Hưng Hà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
Cập nhật mã số thuế 1001096514 lần cuối vào 2025-02-22 05:57:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1329 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nguyên phụ liệu ngành may |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
Chi tiết: Sản xuất trang phục lông thú và phụ trang; các phụ kiện làm từ lông da như tấm, miếng lót, mảnh dải…; các sản phẩm phụ khác từ da lông thú như thảm, đệm, mảnh đánh bóng công nghiệp |
2212 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm dệt được tráng, phủ cao su với cao su là thành phần chính |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đê, đập đê, đường hầm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Buôn bán hàng may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông (không bao gồm thiết bị truyền, thu phát sóng) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Buôn bán phụ liệu may mặc và giầy dép |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Lập trình các phần mềm nhúng; hoạt động viết, sửa, thử nghiệm và trợ giúp các phần mềm theo yêu cầu sử dụng riêng biệt của từng khách hàng. |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Hoạt động của các dịch vụ khắc phục sự cố và cài đặt phần mềm máy vi tính |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động kinh doanh dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu |