- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500644581]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT BAO BÌ PHƯƠNG PHÚC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT BAO BÌ PHƯƠNG PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG PHUC PACKAGING PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHUONG PHUC PPTRACO., LTD |
Mã số thuế | 2500644581 |
Địa chỉ | Thôn Đoàn Kết, Xã Hoàng Lâu, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | VƯƠNG VĂN LIỆU |
Điện thoại | 0973 113 185 0964 |
Ngày hoạt động | 2020-03-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
- Mua bán bao bì nhựa, bao bì giấy. - Mua bán nguyên liệu, phụ gia ngành nhựa, các sản phẩm từ nhựa. - Mua bán cao su, hạt nhựa, và đồ nhựa dùng để gói hàng như: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp theo quy định hiện hành của Nhà nước - Mua bán vật tư nông nghiệp, cây giống, hạt giống… |
Cập nhật mã số thuế 2500644581 lần cuối vào 2025-03-16 03:36:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang y tế, hàng may sẵn |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất bao bì từ plastic - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Phá dỡ, san lấp, chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa), và động vật sống, gia súc, gia cầm theo quy định hiện hành của Nhà nước - Mua bán hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình, mua bán giống cây trồng; - Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: - Mua bán lúa, gạo, ngô, khoai, sắn, bột mỳ, đỗ, đậu, lạc và hạt ngũ cốc khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Mua bán thủy sản, thịt và các sản phẩm từ thịt - Mua bán rau, củ, quả - Mua bán chè, cà phê,đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo; các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Mua bán đồ uống có cồn và không có cồn |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: - Mua bán sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán dược phẩm và dụng cụ, thiết bị y tế, khẩu trang y tế - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Mua bán hàng điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy sản xuất nhựa - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng - Mua bán máy móc, thiết bị y tế - Mua bán máy móc, thiết bị máy nổ, máy phát điện, thiết bị lưu giữ điện, động cơ điện và thiết bị dùng trong mạch điện - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, màu, véc ni các loại; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, đất thịt dùng làm vật liệu sản xuất gạch - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút. - Mua bán tấm lợp kim loại, khung nhôm, cửa kính, cửa nhựa lõi thép, cửa cuốn, cửa thủy lực, mái hiên di động - Mua bán vách, trần thạch cao, tấm nhựa, tấm nhựa đá hoa cương, ván sàn công nghiệp - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Mua bán bao bì nhựa, bao bì giấy. - Mua bán nguyên liệu, phụ gia ngành nhựa, các sản phẩm từ nhựa. - Mua bán cao su, hạt nhựa, và đồ nhựa dùng để gói hàng như: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa - Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp theo quy định hiện hành của Nhà nước - Mua bán vật tư nông nghiệp, cây giống, hạt giống… |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: - Mua bán, kinh doanh hàng tạp hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |