- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901136140]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CƠ KHÍ TRUNG HIẾU
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CƠ KHÍ TRUNG HIẾU | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG HIEU MECHANICAL MANUFACTURING AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0901136140 |
Địa chỉ | Thôn Quảng Uyên, Xã Minh Châu, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN VĂN HIẾU |
Điện thoại | 0819 602 223 |
Ngày hoạt động | 2023-03-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Gia công các sản phẩm nhôm kính cơ khí, sắt, thép, inox và cơ khí chính xác như: máy móc công nghiệp, tấm cốp pha định hình, chi tiết, linh kiện, đồ gá, khuôn mẫu, kẹp xà gồ; Phụ kiện ngành giáo; Phụ kiện ống thép luồn dây; Giàn phơi thông minh và các loại sản phẩm cơ khí, kim khí khác theo yêu cầu; Sản xuất khuôn mẫu CNC |
Cập nhật mã số thuế 0901136140 lần cuối vào 2025-02-28 11:24:18. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất nhôm cơ khí; Sản xuất khung nhà thép tiền chế chịu lực dùng trong công nghiệp và xây dựng; Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu treo…); Sản xuất khung kim loại công nghiệp (khung cho là hơi, thiết bị nâng và cầm tay…); Sản xuất nhà đúc sẵn bằng kim loại như: Nhà di chuyển và các bộ phận tháo rời…; Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công các sản phẩm nhôm kính cơ khí, sắt, thép, inox và cơ khí chính xác như: máy móc công nghiệp, tấm cốp pha định hình, chi tiết, linh kiện, đồ gá, khuôn mẫu, kẹp xà gồ; Phụ kiện ngành giáo; Phụ kiện ống thép luồn dây; Giàn phơi thông minh và các loại sản phẩm cơ khí, kim khí khác theo yêu cầu; Sản xuất khuôn mẫu CNC |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chi tiết, phụ kiện ngành điện bằng kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại; Tái chế phế liệu nhựa (trừ loại Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cứu hỏa, thoát hiểm các công trình; Lắp đặt hệ thống, phương tiện thiết bị phòng cháy chữa cháy; Lắp đặt hệ thống cửa gỗ, cửa nhựa, cửa nhôm kính, cửa cuốn, cửa tự động; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống điện chiếu sang, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dung cho vui chơi giải trí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Lắp đặt nhôm kính cơ khí (bao gồm mái, kính,cầu thang); Lắp đặt vách ngăn bằng kính, gỗ, hợp kim, nhựa và vật tư tổng hợp; Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn) cửa sổ khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác; Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự; Lắp đặt thiết bị nội thất; Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần nhựa, gỗ, thạch cao, hợp kim,…ốp gỗ tường hoặc vách ngăn di chuyển được,…; Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các tòa nhà, các công trình khác như: Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm; Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác; Thảm và tấm phủ sợi lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa; Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến; Giấy dán tường; Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà; Sơn các kết cấu công trình dân dụng; Lắp gương kính; Làm sạch các tòa nhà mới sau xây dựng; Các công việc hoàn thiện nhà khác; Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền,… |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng tòa nhà, nền móng các công trình chế biến, chế tạo, công trình đường bộ, công trình thủy; Đóng và ép cọc bê tông các công trình xây dựng; Thi công các công trình công viên, lâm viên, cây xanh đô thị, cây xanh công trình công nghiệp; Sửa, duy tu, bảo dưỡng các công trình xây dựng, giao thông thủy lợi, nông nghiệp, công nghiệp, dân dụng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán, trao đổi, ký gửi ô tô cũ, mới; Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế: Bán buôn tân dược; Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính...; Bán thuốc thú y; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công trình; Bán buôn người máy thuộc dây truyền sản xuất tự động; Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy lâm nghiệp; Bán buôn máy móc, trang thiết bị cứu hỏa, cứu hộ, công cụ phòng cháy chữa cháy, trang thiết bị bảo hộ lao động |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép,nhôm, inox; Bán buôn kim loại và quặng kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, cọc tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, vật tư kim khí; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; Bán buôn phụ gia thức ăn chăn nuôi; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn găng tay cao su; Bán buôn sợi dệt...; Bán buôn bột giấy; Bán buôn bao bì đóng gói bằng nhựa, bằng giấy; Bán buôn màng cuộn bằng nhựa, bằng giấy; Bán buôn băng dính các loại; Bán buôn hạt nhựa PVC, PE; Bán buôn vòng bi, dao cắt các loại; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ...), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm, sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động ..; Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). (Trừ hoạt động đấu giá) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng và không chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô đầu kéo sơ mi rơ mooc; Vận tải hàng hóa bằng xe container; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt; Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển; Bốc xếp hàng hóa cảng sông; Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không; Bốc xếp hàng hóa loại khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Giao nhận vận chuyển; Logistics; Đại lý vé máy bay; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác như: phục vụ cơm hộp, cơm suất, cơm chay |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra, phân tích các thiết bị điện, hệ thống điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế nhà, thiết kế nội thất, trang trí nội thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn hỗ trợ đào tạo nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ôtô và xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp, nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy công trình; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; Cho thuê thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn; thiết bị đo lường và điều khiển (trừ loại Nhà nước cấm) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa và các công trình công cộng, công trình công nghiệp, trụ sở cơ quan, doanh nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ nhận ủy thác xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm) |