- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500721518]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ MINH CHÂU
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT CÔNG NGHỆ MINH CHÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH CHAU TECHNOLOGY PRODUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2500721518 |
Địa chỉ | Tầng 1, Nhà Số 28 Đường Nguyễn Khoái – Khu Dân Cư Tỉnh Ủy, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN ANH |
Điện thoại | 0932229195 |
Ngày hoạt động | 2024-07-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại ( Trừ bán buôn vàng) |
Cập nhật mã số thuế 2500721518 lần cuối vào 2025-03-16 06:39:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Chi tiết: - Sản xuất dầu than (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật); |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm kim khí, sắt thép cong nghiệp - Sản xuất các loại cửa cuốn, cửa tự động, cửa kim loại,… Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn, sản xuất cửa kim loại, cửa nhôm |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: - Tư vấn, thiết kế, chế tạo cân trọng tải lớn (Không bao gồm thiết kế công trình) |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: - Sản xuất vật tư thiết bị và thi công các công trình điện chiếu sáng, điện động lực phục vụ các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông và thuỷ lợi; - Sản xuất đồ gia dụng, dây cáp điện các loại, thiết bị điện, sản phẩm cơ khí; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: - Sản xuất, gia công, chế tạo vật tư, linh kiện và máy móc, thiết bị dùng trong công nghiệp và văn phòng Sản xuất, gia công, chế tạo vật tư, linh kiện, thiết bị dùng cho máy công nghiệp và máy văn phòng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất gỗ nội thất (bàn, ghế, tủ, tủ bếp) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí, điện tử, tự động hoá; - Sản xuất mô hình, thiết bị đào tạo nghề, thiết bị giáo dục, đồ dùng học tập,thiết bị nội thất; -Sản xuất gia công đóng gói các mặt hàng công ty sản xuất kinh doanh. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Gia công lắp đặt, sửa chữa máy móc, thiết bị cơ khí, điện, điện tử, tin học và các thiết bị chuyên ngành điện lạnh; |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: - Sửa chữa và dịch vụ sau bán hàng đối với các thiết bị Công ty kinh doanh; - sửa chữa các sản phẩm cơ khí, điện tử, tự động hoá; |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: - Thi công, lắp đặt các thiết bị phòng cháy chữa cháy - lắp ráp các sản phẩm cơ khí, thiết bị công nghiệp, lò sinh khí than, dây chuyền sản xuất dầu than, máy công cụ. |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Thiết kế, lắp đặt mạng máy tính, mạng thông tin liên lạc nội bộ, hệ thống camera quan sát và mạng truyền hình (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa; (Trừ đấu giá) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Mua bán tranh, tượng, non bộ Bán buôn đồ gỗ mỹ nghệ Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Buôn bán máy móc, thiết bị công nghiệp, thiết bị sản xuất khí than, thiết bị dây chuyền sản xuất dầu than, thiết bị kiểm tra, kiểm định, dây chuyền sản xuất lắp ráp ô tô, xe máy, phương tiện vận tải và xây dựng; - mua bán các sản phẩm cơ khí, thiết bị công nghiệp, lò sinh khí than, dây chuyền sản xuất dầu than, máy công cụ. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại ( Trừ bán buôn vàng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. Kinh doanh phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Bán thông qua máy bán hàng tự động |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng, ăn uống, giải khát; |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: - Tư vấn, xây dựng giải pháp phần mềm; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn luật, hoạt động của công ty luật, hoạt động của văn phòng luật sư, tư vấn kế toán, tài chính, thuế, chứng khoán và các hoạt động tư vấn khác mà theo qui định pháp luât cấm hoặc hạn chế kinh doanh) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; Thiết kế cơ - điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát công tác xây dựng bao gồm: + Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; + Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; + Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình. - Khảo sát xây dựng, bao gồm: Khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình. Lập quy hoạch xây dựng. Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình phòng cháy chữa cháy; thiết kế kết cấu công trình dân dụng - công nghiệp; thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. c) Giám sát thi công công trình phòng cháy chữa cháy d) Quản lý dự án đầu tư xây dựng. e) Giám sát thi công xây dựng công trình. g) Kiểm định xây dựng. h) Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. -Thiết kế phòng chống mối, côn trùng gây hại cho công trình xây dựng -Giám sát thi công phòng chống mối, côn trùng gây hại cho công trình xây dựng -Tư vấn thiết kế, giám sát thi công chống mối côn trùng gây hại cho công trình xây dựng. -Khảo sát phát hiện mối. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật công nghiệp; - Dịch vụ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ trong linh vực Công ty kinh doanh; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (trừ hoạt động đấu giá độc lập;) |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: - Đào tạo và dạy nghề: Sản xuất, sửa chữa, lắp ráp ô tô xe máy và các sản phẩm cơ khí |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: - Đào tạo và dạy nghề: Sản xuất, sửa chữa, lắp ráp ô tô xe máy và các sản phẩm cơ khí |
8533 |
Đào tạo cao đẳng
Chi tiết: - Đào tạo và dạy nghề: Sản xuất, sửa chữa, lắp ráp ô tô xe máy và các sản phẩm cơ khí |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo về chuyển giao ứng dụng khoa học công nghệ, kỹ thuật trong lĩnh vực điện, điện tử, có khí, tự động hóa, công nghiệp, nông nghiệp, y tế và đo lường; đào tạo chuyên môn về điện (Pháp nhân chỉ được kinh doanh một hoặc nhiều ngành nghề này khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật); |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Chi tiết: Sửa chữa cửa cuốn, thay lá cửa cuốn, thay mô tơ cửa cuốn, thay bình lưu điện cửa cuốn, sửa chữa các thiết bị, đồ dùng gia đình khác. |