0149
|
Chăn nuôi khác
Chi tiết: sản xuất mật ong
|
1020
|
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
1030
|
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến hạt điều, hạt tiêu, hạt đậu, bột nghệ, nông sản các loại (Chỉ được sản xuất, gia công, chế biến sau khi đã hoàn tất các thủ tục về đất đai, xây dựng,phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường)
|
1062
|
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
Chi tiết: sản xuất bột ngũ cốc
|
1073
|
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
Chi tiết: sản xuất ca cao (Chỉ được sản xuất, gia công, chế biến sau khi đã hoàn tất các thủ tục về đất đai, xây dựng,phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường)
|
1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất cà phê, trà
|
1610
|
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt các công trình trang trí nội thất, ngoại thất (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại)
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4541
|
Bán mô tô, xe máy
|
4542
|
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; kim loại khác (trừ vàng miếng)
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Buôn bán ngũ kim các loại (trừ hoạt động bến thủy nội địa). Buôn bán đá thô, đá hoa cương.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn ván ép, ván lạng, MDF, viên nén, mùn cưa, dăm bào (không chứa mùn cưa, dăm bào tại trụ sở chính), bán buôn hạt nhựa các loại: PPC,PPE,PPV; bán buôn các sản phẩm từ plastic; bán buôn giấy các loại, bột giấy, bán buôn hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế); bán buôn tơ, xơ, sợi, dệt; bán buôn da, thuộc da sơ chế
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, trái cây, rau củ quả, thực phẩm khác.
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: bán lẻ nước giải khát
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: lưu trữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi; lư giữ than đá, phế liệu, hóa chất)
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Hoạt động các đại lý vận tải hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan.(Chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện về đăng ký và hoạt động đại lý làm thủ tục hải quan). Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu.
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: đại lý kê khai hải quan (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đủ điều kiện về đăng ký và hoạt động đại lý làm thủ tục hải quan). Dịch vụ Logistic.
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ tư vấn pháp lý)
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: dịch vụ vệ sinh công nghiệp
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội chợ, triển lãm (Không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh)
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: dịch vụ thương mại điện tử. Xuất nhập khẩu các mặt hàng kinh doanh
|