Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[5701994895]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TỔNG HỢP HALI MART

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TỔNG HỢP HALI MART
Tên quốc tế HALI MART GENERAL AND TRADING COMPANY LIMITED
Mã số thuế 5701994895
Địa chỉ Tổ 4, Khu Hoàng Hoa Thám, Phường Mạo Khê, Thành Phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Người đại diện ĐINH VĂN CHƯƠNG
Điện thoại
Ngày hoạt động 2019-05-29
Quản lý bởi Chi cục Thuế thành phố Đông Triều
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp

Cập nhật mã số thuế 5701994895 lần cuối vào 2025-02-17 18:23:13.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1811 In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1820 Sao chép bản ghi các loại
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2910 Sản xuất xe có động cơ
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi-
3012 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
3020 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3040 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
3091 Sản xuất mô tô, xe máy
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6010 Hoạt động phát thanh
6022 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
6110 Hoạt động viễn thông có dây
6120 Hoạt động viễn thông không dây
6130 Hoạt động viễn thông vệ tinh
6190 Hoạt động viễn thông khác
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6612 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6622 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7310 Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8211 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
9512 Sửa chữa thiết bị liên lạc
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9529 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Mạo Khê

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NKT

Mã số thuế: 5702172577
Người đại diện: VŨ THỊ LAN
Số nhà 23, Tổ 7, Khu Vĩnh Thông, Phường Mạo Khê, Thành Phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH HTN 68

Mã số thuế: 5702134317
Người đại diện: ĐÀO DUY HIỆP
Số 44, Tổ 5, Khu Vĩnh Xuân, Phường Mạo Khê, Thành Phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ HOÀNG DUNG

Mã số thuế: 5702104457
Người đại diện: HOÀNG VĂN BAN
Khu Vĩnh Hoà, Phường Mạo Khê, Thành Phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THÀNH TÂM 668

Mã số thuế: 5700103257
Người đại diện: ĐỒNG THANH HẢI
Khu Vĩnh Hồng, Phường Mạo Khê, Thành Phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN SƠN TRƯỜNG

Mã số thuế: 5700789117
Người đại diện: NGUYỄN BÁ HỌC
Tổ 2, Khu Hoàng Hoa Thám, Phường Mạo Khê, Thành Phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành Phố Đông Triều

CHI NHÁNH QUẢNG NINH - CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỀN ANH

Mã số thuế: 2500616295-001
Người đại diện: PHẠM ĐỨC TOÀN
Số nhà 248, Khu Phố Bắc Mã 1, Phường Bình Dương, Thành Phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHẾ TẠO MÁY THẮNG LỢI

Mã số thuế: 5702145855
Người đại diện: NGUYỄN CAO THẮNG
SN 331, khu 2, Phường Đức Chính, Thành Phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUẢNG PHƯƠNG

Mã số thuế: 5702117135
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THANH NGA
Số nhà 14, Khu Mễ Xá 1, Phường Hưng Đạo, Thành Phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TIVA VINA

Mã số thuế: 5702115755
Người đại diện: NGUYỄN VĂN TIẾN
Số 608, đường Nguyễn Bình, Phường Hưng Đạo, Thành Phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG HOÀNG THANH

Mã số thuế: 5702113395
Người đại diện: MẠC THANH QUẢNG
Số 24, Tổ 8, Khu Vĩnh Tuy 2, Phường Mạo Khê, Thành Phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Quảng Ninh

CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI BÌNH MINH - CHI NHÁNH BA CHẼ

Mã số thuế: 5701389915-001
Người đại diện: VŨ TIẾN HỢI
Tổ 40, Khu 5, Thị Trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam

PHÒNG TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HUYỆN BA CHẼ

Mã số thuế: 5700660755
Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng
Khu I, Thị trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

PHÒNG VĂN HOÁ VÀ THÔNG TIN HUYỆN BA CHẼ

Mã số thuế: 5700970355
Người đại diện: Đào Đình Chuỳ
Khu 1 thị trấn Ba Chẽ, Thị trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

HUYỆN ĐOÀN BA CHẼ

Mã số thuế: 5701258895
Người đại diện:
Khu 2 Thị Trấn Ba Chẽ, Thị trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG HUYỆN BA CHẼ

Mã số thuế: 5701261055
Người đại diện: Lê Thị Phương
Số nhà 272 Khu 2 thị trấn Ba Chẽ, Thị trấn Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh