- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3703267595]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ VPM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ VPM | |
---|---|
Tên quốc tế | VPM INTERNATIONAL TRADING AND TRANSPORTATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VPM INTERNATIONAL TRADING AND TRANSPORTATION CO.,LTD |
Mã số thuế | 3703267595 |
Địa chỉ | 1935 đường Liên Khu, khu phố Phước Hải, Phường Thái Hòa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LẦU SÍN SÌU |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2024-11-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ, văn phòng phẩm; Bán buôn đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ dược phẩm). Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ thể dục, thể thao ( trừ súng thể thao ); Bán buôn dụng cụ y tế; các loại gel sát khuẩn, nước rửa tay sát khuẩn, nước súc miệng sát khuẩn; các loại chất tẩy rửa, dung dịch kháng khuẩn, diệt khuẩn khác |
Cập nhật mã số thuế 3703267595 lần cuối vào 2025-02-16 20:32:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất súp và nước xuýt; đồ ăn dinh dưỡng; Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt, mù tạt; dấm; Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn; Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm, xúc xích; Sản xuất các sản phẩm từ thịt, thủy hải sản và các loại thực phẩm khác |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì dược phẩm |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót; các loại sản phẩm khác từ giấy và bìa |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh; Sản xuất các loại gel sát khuẩn, nước rửa tay sát khuẩn và các loại chất tẩy rửa, dung dịch kháng khuẩn, diệt khuẩn khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất hàng nhựa gia dụng và công nghiệp; Sản xuất bao bì plastic và các sản phẩm từ plastic khác |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chế biến, đóng gói chất hỗ trợ chế biến thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất bảo quản thực phẩm |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất nước đá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn trái cây, rau quả, thịt gia súc, gia cầm; Bán buôn thủy hải sản; các sản phẩm từ thịt, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột . Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn các loại rượu; bia; đồ uống loại có chứa cồn và không chứa cồn và các loại đồ uống khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ, gốm sứ, văn phòng phẩm; Bán buôn đèn và bộ đèn điện; Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (trừ dược phẩm). Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ thể dục, thể thao ( trừ súng thể thao ); Bán buôn dụng cụ y tế; các loại gel sát khuẩn, nước rửa tay sát khuẩn, nước súc miệng sát khuẩn; các loại chất tẩy rửa, dung dịch kháng khuẩn, diệt khuẩn khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị tái tạo nhớt; - Bán buôn máy móc cơ điện lạnh, thiết bị lạnh; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); máy móc, thiết bị y tế và các loại máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn các loại sắt, thép, inox, nhôm, kẽm và kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội thất; Bán buôn sản phẩm từ gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón, sản phẩm nông hóa, nhãn phát hiện nghiêng, phát hiện sốc, pallet gỗ tự hủy, chất chống ẩm, chống nấm mốc; Bán buôn các chất bảo quản hàng hóa (Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở); Bán buôn các sản phẩm cơ khí; các thiết bị kệ trưng bày sản phẩm; Vật tư ngành nung đúc, vật liệu chịu lửa; Bán buôn mực in, tinh dầu, dầu thơm, hương liệu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, muối công nghiệp và các loại hóa chất sử dụng trong công nghiệp khác; chất dẻo dạng nguyên sinh; cao su; Vật tư cây cảnh; vật tư nông nghiệp (Không tồn trữ hóa chất tại trụ sở), (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động); Bán buôn nguyên liệu, phụ liệu ngành bao bì, nguyên phụ liệu ngành nhựa |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ lưu giữ hàng hoá xuất nhập khẩu (trừ kinh doanh bất động sản) |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển, cảng sông |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường bộ, đường sông, đường sắt; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường bộ, đường sông, đường sắt; Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa; Logistics; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu; Đại lý tàu biển; Đại lý dịch vụ vận tải hàng hoá đường hàng không (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động chuyển giao công nghệ |
8292 | Dịch vụ đóng gói |