- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0801178362]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI TUẤN HƯNG 16
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI TUẤN HƯNG 16 | |
---|---|
Mã số thuế | 0801178362 |
Địa chỉ | Thôn Phú An, Xã Cao An, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN ĐIỆP |
Điện thoại | 0966880725 |
Ngày hoạt động | 2016-03-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn cát, đá, sỏi, gạch, ngói; bán buôn xi măng; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn sơn, véc ni; bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn kính xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 0801178362 lần cuối vào 2025-02-20 17:05:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, chế biến đá, cát, sỏi, đất sét |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ; |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng cơ sở; nạo vét công trình thủy lợi |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và gas, dầu thô, than cốc, củi; bán buôn than đá, than cám, than cứng, than non, than bùn |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn cát, đá, sỏi, gạch, ngói; bán buôn xi măng; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn sơn, véc ni; bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn kính xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô tải và container |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |