- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0700882004]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI TUÂN THÚY
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI TUÂN THÚY | |
---|---|
Tên quốc tế | TUAN THUY TRADING AND TRANSPORTATION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0700882004 |
Địa chỉ | Thôn Nhất Nhì, Xã Liêm Cần, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TUÂN |
Điện thoại | 0964896789 |
Ngày hoạt động | 2024-05-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Liêm - Bình Lục |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Vận tải hàng hóa thông thường; Hoạt động chuyển đồ đạc gia đình, thiết bị văn phòng, hàng hóa công ty kinh doanh; Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; (trừ hoạt động Nhà nước cấm; trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) Căn cứ: Điều 14 NĐ 10/2020/NĐ-CP QUY ĐỊNH VỀ KINH DOANH VÀ ĐIỀU KIỆN KINH DOANH VẬN TẢI BẰNG XE Ô TÔ |
Cập nhật mã số thuế 0700882004 lần cuối vào 2025-02-16 21:43:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây, hoa lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
3830 | Tái chế phế liệu |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kim loại khác (Loại trừ hoạt động kinh doanh mua, bán vàng miếng; loại trừ hoạt động đấu giá) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cao su, hạt nhựa, sản phẩm từ nhựa; Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn giấy, bột giấy, bìa carton, giấy làm bao bì; Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm từ nhựa; Bán buôn nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại; (Loại trừ hoạt động đấu giá); Bán buôn giấy in, giấy nhám, giấy trang trí, giấy làm bao bì;... (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; mô tô Căn cứ: Điều 13 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP; Sửa đổi bổ sung bởi Điều 1 NĐ 47/2022/NĐ-CP QUY ĐỊNH VỀ KINH DOANH VÀ ĐIỀU KIỆN KINH DOANH VẬN TẢI BẰNG XE Ô TÔ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác Căn cứ: Điều 13 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP; Sửa đổi bổ sung bởi Điều 1 NĐ 47/2022/NĐ-CP QUY ĐỊNH VỀ KINH DOANH VÀ ĐIỀU KIỆN KINH DOANH VẬN TẢI BẰNG XE Ô TÔ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường; Hoạt động chuyển đồ đạc gia đình, thiết bị văn phòng, hàng hóa công ty kinh doanh; Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; (trừ hoạt động Nhà nước cấm; trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) Căn cứ: Điều 14 NĐ 10/2020/NĐ-CP QUY ĐỊNH VỀ KINH DOANH VÀ ĐIỀU KIỆN KINH DOANH VẬN TẢI BẰNG XE Ô TÔ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho kinh doanh vận tải |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; giao nhận hàng hóa; sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá; thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. (Loại trừ hàng hóa bị Nhà nước cấm) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống, Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại; các phương tiện vận tải khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng may mặc; Thủ công – Đóng gói Logo, Sản phẩm đồ rắn; các sản phẩm công ty kinh doanh. (Loại trừ: đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Loại trừ hoạt động đấu giá; hoạt động Nhà nước cấm) |