- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1000998774]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ĐỨC THÀNH PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG ĐỨC THÀNH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 1000998774 |
Địa chỉ | Nhà ông Đặng Chân Thành, thông Phong Lôi Tây, Xã Đông Hợp, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG CHÂN THÀNH |
Điện thoại | 0964561980 |
Ngày hoạt động | 2012-12-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Hưng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đỗ ngũ kim, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, sàn gỗ và đồ trang trí nội ngoại thất; bán buôn khung nhà thép, cửa thép, khung nhôm cửa kính và các kết cấu thép trong xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 1000998774 lần cuối vào 2025-03-04 00:57:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ gia dụng |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất khung nhà thép, cửa thép, khung nhôm cửa kính và các kết cấu thép trong xây dựng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi
Chi tiết: Sản xuất đồ chơi cho trẻ em (trừ loại nhà nước cấm) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, công trình điện từ 35 KV trở xuống |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Hoạt động chống thấm công trình xây dựng; lắp dựng khung nhà thép, cửa thép, khung nhôm cửa kính và các kết cấu thép trong xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế, đồ gỗ gia dụng; Bán buôn hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; bán buôn đồ chơi cho trẻ em (trừ loại nhà nước cấm) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đỗ ngũ kim, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, sàn gỗ và đồ trang trí nội ngoại thất; bán buôn khung nhà thép, cửa thép, khung nhôm cửa kính và các kết cấu thép trong xây dựng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sắt, thép, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đỗ ngũ kim, tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến, sàn gỗ và đồ trang trí nội ngoại thất; bán lẻ khung nhà thép, cửa thép, khung nhôm cửa kính và các kết cấu thép trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế, đồ gỗ gia dụng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; bán lẻ đồ chơi cho trẻ em (trừ loại nhà nước cấm) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm vũ trường, quán bar, karaoke) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Dịch vụ phục vụ đồ uống cà phê giải khát (không bao gồm vũ trường, quán bar, karaoke) |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
Chi tiết: Hoạt động khu vui chơi giải trí (trừ các hoạt động nhà nước cấm) |