- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802461792]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NAM THÀNH PHÁT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NAM THÀNH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 2802461792 |
Địa chỉ | Khu 6, Thị Trấn Thọ Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC HIẾU |
Điện thoại | 0974869789 |
Ngày hoạt động | 2017-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thọ Xuân - Thường Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
- Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình thủy điện, công trình cấp thoát nước. -Thiết kế các công trình: điện, giao thông, dân dụng và công nghiệp, viễn thông, công nghệ thông tin, truyền thông, thủy lợi. Thiết kế quy hoạch xây dựng, giám sát các công trình: hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, dân dụng, điện, điện tử, viễn thông, thủy lợi; Tư vấn lập và quản lí dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thầu và hợp đồng kinh tế về xây lắp, cung cấp vật tư, mua sắm máy móc thiết bị và vật liệu xây dựng. Tư vấn lập dự toán, thẩm tra thiết kế và dự toán các công trình: điện, giao thông, dân dụng và công nghiệp, viễn thông, công nghệ thông tin, truyền thông, thủy lợi. Thiết kế và giám sát công trình cấp thoát nước./ |
Cập nhật mã số thuế 2802461792 lần cuối vào 2025-02-20 06:43:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất cửa sắt, cửa nhôm, cửa sổ, khung cửa, cửa chớp, cổng, vách ngăn phòng bằng kim loại. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, lắp đặt các sản phẩm cơ khí xây dựng; mạ, kẽm, mạ màu, sơn tĩnh điện. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt các công trình viễn thông công nghệ thông tin; sữa chữa và bảo dưỡng cơ sở hạ tầng viễn thông công nghệ thông tin. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình điện, giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp san lấp mặt bằng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm điện tử, máy vi tính |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Mua bán máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh vàng bạc, nhẫn vàng, vàng trang sức, mỹ nghệ ( Không bao gồn kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, đá, cát, sỏi, ngói, sơn, vecni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh và các vật liệu thiết bị lắp đặt xây dựng khác. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình thủy điện, công trình cấp thoát nước. -Thiết kế các công trình: điện, giao thông, dân dụng và công nghiệp, viễn thông, công nghệ thông tin, truyền thông, thủy lợi. Thiết kế quy hoạch xây dựng, giám sát các công trình: hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, dân dụng, điện, điện tử, viễn thông, thủy lợi; Tư vấn lập và quản lí dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thầu và hợp đồng kinh tế về xây lắp, cung cấp vật tư, mua sắm máy móc thiết bị và vật liệu xây dựng. Tư vấn lập dự toán, thẩm tra thiết kế và dự toán các công trình: điện, giao thông, dân dụng và công nghiệp, viễn thông, công nghệ thông tin, truyền thông, thủy lợi. Thiết kế và giám sát công trình cấp thoát nước./ |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: trừ các hoạt động quảng cáo Nhà nước cấm. |