- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2901705545]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NGHỆ AN 68
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NGHỆ AN 68 | |
---|---|
Mã số thuế | 2901705545 |
Địa chỉ | Xóm 7, Xã Hưng Đạo, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN XUÂN HƯƠNG |
Điện thoại | 0981 958 758 |
Ngày hoạt động | 2014-03-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sông Lam II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
Cập nhật mã số thuế 2901705545 lần cuối vào 2025-03-07 14:51:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Hoạt động khai thác mỏ để sản xuất ra các loại đá phục vụ việc xây dựng, cho điêu khắc ở dạng thô đã được đẽo gọt sơ bộ hoặc cưa cắt tại nơi khai thác đá. - Hoạt động chẻ, đập vỡ đá để làm nguyên liệu thô cho sản xuất vật liệu xây dựng, làm đường; - Hoạt động khai thác đá phấn làm vật liệu chịu lửa; - Hoạt động đập vỡ, nghiền đá. - Hoạt động khai thác cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu; - Hoạt động khai thác cát phục vụ cho xây dựng. |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: - Sản xuất đồ gỗ mỹ nghệ, mộc dân dụng, mộc cao cấp; - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Sản xuất, gia công cửa sắt, cửa nhựa lõi thép, khung nhôm kính; - Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ khí phục vụ sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, công nghiệp, xây dựng. |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Thi công công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi, đê điều) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công công tác xây dựng chuyên biệt công trình |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, gỗ mỹ nghệ; - Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện gia dụng; - Kinh doanh mỹ phẩm, hoa tươi, hoa lụa, tranh ảnh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, cấp thoát nước, thiết bị văn phòng, thiết bị quang học, thiết bị y tế, dạy nghề, thiết bị nghiên cứu khoa học và thí nghiệm. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán, đại lý xăng, dầu, mỡ, nhớt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép, tôn, cấu kiện kim loại, quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán nhôm, kính, nhựa các loại |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; - Tư vấn đấu thầu và hợp đồng kinh tế về thiết kế, xây lắp và mua sắm thiết bị công trình; - Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư các công trình xây dựng; - Tư vấn thẩm tra tính hiểu quả và tính khả thi của dự án đầu tư; - Tư vấn đánh giá rủi ro và thiệt hại trong lĩnh vực xây dựng; - Tư vấn lập báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Tư vấn kiểm định công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, nền móng công trình; - Tư vấn thí nghiệm vật liệu xây dựng công trình; - Tư vấn thí nghiệm để phục vụ kiểm tra, giám sát chất lượng công trình. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực khảo sát, thiết kế, dự toán công trình xây dựng. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị khảo sát thiết kế; - Cho thuê thiết bị văn phòng (kể cả máy tính), máy phô tô, đồ văn phòng; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, phương tiện vận tải. |