- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1001190355]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚ THÀNH VINA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚ THÀNH VINA | |
---|---|
Mã số thuế | 1001190355 |
Địa chỉ | Nhà ông Trà , khu Đông Trung, Thị Trấn Thanh Nê, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG VĂN TRÀ |
Điện thoại | 0982562468 |
Ngày hoạt động | 2019-07-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tiền Hải - Kiến Xương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán xây dựng công trình cầu đường; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán hệ thống điện công trình thủy điện; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán công trình đường dây và trạm biến áp đến 220V; tư vấn đấu thầu; lập, thẩm tra dự án, dự toán công trình xây dựng (trong những lĩnh vực công ty được phép thiết kế); giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình thông tin liên lạc và viễn thông; khảo sát địa hình công trình xây dựng; giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế phòng cháy chữa cháy. |
Cập nhật mã số thuế 1001190355 lần cuối vào 2025-02-20 02:24:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng, bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát. sỏi; bán buôn kính xây dựng, bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán xây dựng công trình cầu đường; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán hệ thống điện công trình thủy điện; thiết kế, thẩm tra thiết kế dự toán công trình đường dây và trạm biến áp đến 220V; tư vấn đấu thầu; lập, thẩm tra dự án, dự toán công trình xây dựng (trong những lĩnh vực công ty được phép thiết kế); giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ công trình thông tin liên lạc và viễn thông; khảo sát địa hình công trình xây dựng; giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế phòng cháy chữa cháy. |