- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3001788188]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP ĐIỆN HÀ TĨNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY LẮP ĐIỆN HÀ TĨNH | |
---|---|
Mã số thuế | 3001788188 |
Địa chỉ | Tại nhà ông Nguyễn Xuân Lĩnh, xóm Đông Vĩnh, Xã Mai Phụ, Huyện Lộc Hà, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN XUÂN LĨNH |
Điện thoại | 0913035269 |
Ngày hoạt động | 2014-09-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thạch Hà - Lộc Hà |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; công trình nguồn điện, công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV; các công trình bưu chính viễn thông, đường dây cáp quang, hạ tầng kỹ thuật |
Cập nhật mã số thuế 3001788188 lần cuối vào 2025-03-06 17:02:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi; công trình nguồn điện, công trình đường dây và trạm biến áp đến 500KV; các công trình bưu chính viễn thông, đường dây cáp quang, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Sản lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Kinh doanh nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm động vật hoang dã, quý hiếm và các loại động vật nhà nước cấm buôn bán) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); thiết bị nhiệt điện, điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị thang máy, thiết bị điều hòa không khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh quầy bar |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn giám sát các công trình điện đến 110KV |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ karaoke |