- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2400766113]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÙNG THẢO
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU HÙNG THẢO | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG THAO IMPORT - EXPORT AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG THAO CO.,LTD |
Mã số thuế | 2400766113 |
Địa chỉ | Thôn Hạ Long, Xã Giáp Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH VĂN HÙNG |
Điện thoại | 0973936886 |
Ngày hoạt động | 2015-06-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lục Ngạn - Sơn Động |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; - Bán buôn hạt, quả có dầu; - Bán buôn hoa và cây; |
Cập nhật mã số thuế 2400766113 lần cuối vào 2025-02-13 10:33:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Bảo quản rau, quả, hạt bằng phương pháp đông lạnh |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thùng xốp các loại |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất đá viên, đá cây các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác; - Bán buôn hạt, quả có dầu; - Bán buôn hoa và cây; |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột... |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Lập dự án đầu tư, thiết kế bản vẽ thi công – dự toán xây dựng công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế quy hoạch đô thị, quy hoạch khu – cụm công nghiệp. - Thiết kế phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng: Quy hoạch, xây dựng dân dụng, công nghiệp và các công trình hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế phòng chống mối mọt các công trình: Quy hoạch, dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật. - Tư vấn quản lý dự án, đấu thầu dự án, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật. - Giám sát thi công các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông , thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật và trạm điện. - Khảo sát địa hình, địa chất công trình, địa chất thủy văn; - Tư vấn đầu tư xây dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện đến 35Kv. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán các công trình đường dây và trạm biến áp đến 35Kv trở xuống. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh. |