0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, chế biến đá, cát, sỏi, đất sét
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công linh kiện, phụ kiện thủy, bộ
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất tàu chân vịt, Sản xuất mỏ neo thép hoặc sắt
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
Chi tiết: Sản xuất dụng cụ cho hải quân
|
2740
|
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
Chi tiết: Sản xuất thiết bị chiếu sáng cho tàu
|
2811
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
Chi tiết: Sản xuất động cơ tàu thuỷ
|
3011
|
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
|
3012
|
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
|
3230
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết: Sản xuất cọc chèo thuyền, Thuyền buồm, thuyền lướt sóng.
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu thuyền
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Lắp đặt hệ thống thủy lực
|
4100
|
Xây dựng nhà các loại
|
4210
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4220
|
Xây dựng công trình công ích
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, xây dựng công trình cầu cảng, công trình điện; nạo vét kênh mương, luồng lạch
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp dựng nhà xưởng
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Lắp đặt, hoàn thiện nội thất
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4513
|
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí (máy cắt, máy mài, máy hàn, máy uốn nắn, máy đột dập, máy khoan, máy tiện); Bán buôn máy móc, thiết bị tàu thủy; Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, bán buôn thiết bị thủy lực; Bán buôn xích, neo tàu thủy; Bán buôn que hàn
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than và nhiên liệu rắn khác; bán buôn dầu thô; bán buôn mỡ, nhớt, khí và các sản phẩm liên quan; Bán buôn gas; Bán buôn ô xy
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn tôn tấm, thép hình, sắt tròn, ống các loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng - Bán buôn sơn và véc ni
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn tàu thủy, thuyền, sà lan; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn nhựa đường; Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn sơn tàu biển
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế các phương tiện đường thủy
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
Chi tiết: Cho thuê Thuyền giải trí, canô, thuyền buồm;
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển
|