- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201822962]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ SKS
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ SKS | |
---|---|
Tên quốc tế | SKS SUPPLIES TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SKS COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0201822962 |
Địa chỉ | Số 87 Đông Phong, Phường Nam Hải, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH HÙNG |
Điện thoại | 0912 402 852 |
Ngày hoạt động | 2017-12-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn các loại vòng bi, ổ đỡ , thiết bị tháo lắp vòng bi và thiết bị đo kiểm vòng bi, các linh phụ kiện kèm theo; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành hàng hải, nghi khí hàng hải; máy công nghiệp, thiết bị phun cát, phun sơn công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, cần trục, cần cẩu, cầu tời xích sắt, máy xếp dỡ hàng hóa; Thiết bị nâng hạ; Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Máy móc, thiết bị cứu sinh, cứu hộ, thiết bị lặn, thiết bị mỏ; Bán buôn các loại thiết bị, phụ tùng: xích, buly, mã lý, tăng đơ, ba lăng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
Cập nhật mã số thuế 0201822962 lần cuối vào 2025-02-16 20:33:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng, công nghiệp |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (bao gồm bán buôn thùng dầu ô tô các loại, bình hơi ô tô các loại) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm đại lý bảo hiểm, chứng khoán); Môi giới hàng hóa (không bao gồm môi giới bảo hiểm, chứng khoán, tài chính, bất động sản) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện: đồ điện dân dụng, hàng điện lạnh, vật tư điện lạnh dân dụng và công nghiệp; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn quần áo bảo hộ lao động |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn các loại máy công cụ dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn các loại vòng bi, ổ đỡ , thiết bị tháo lắp vòng bi và thiết bị đo kiểm vòng bi, các linh phụ kiện kèm theo; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành hàng hải, nghi khí hàng hải; máy công nghiệp, thiết bị phun cát, phun sơn công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thủy, cần trục, cần cẩu, cầu tời xích sắt, máy xếp dỡ hàng hóa; Thiết bị nâng hạ; Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Máy móc, thiết bị cứu sinh, cứu hộ, thiết bị lặn, thiết bị mỏ; Bán buôn các loại thiết bị, phụ tùng: xích, buly, mã lý, tăng đơ, ba lăng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan, dầu nhờn, mỡ bôi trơn, nhựa đường, nhũ tương nhựa đường |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại; sắt, thép, đồng, nhôm, chì |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim (hàng kim khí) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất thông thường, hóa chất công nghiệp; Bán buôn cao su, mút, xốp; sản phẩm cách nhiệt; Bán buôn dây cáp cẩu, đai, dây chằng các loại; keo nhựa; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn bìa, thùng carton, túi, bao bì, nilong, nhựa tổng hợp, ô, bạt; que hàn, vật liệu hàn |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế hệ thống thông gió, điều hòa không khí trong công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. Máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp. Máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). Thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Máy móc, thiết bị nghành hàng hải |