- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4201981102]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG TCCONS 79
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG TCCONS 79 | |
---|---|
Mã số thuế | 4201981102 |
Địa chỉ | Thôn Lam Sơn, Xã Cam Thành Bắc, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MỘNG CẦM |
Điện thoại | 0915087580 |
Ngày hoạt động | 2023-06-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn, thiết kế công trình xây dựng. Tư vấn đầu tư xây dựng, xúc tiến đầu tư; Quản lý dự án các công trình xây dựng; Tư vấn thực hiện các thủ tục xây dựng cơ bản, lập dự án đầu tư, luận chứng kinh tế kỹ thuật, tổ chức chọn thầu, đấu thầu. Thiết kế và kiểm tra thiết kế công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn xây dựng, đào tạo vận hành, bảo quản công trình, chuyển giao công nghệ mới, vật liệu mới trong xây dựng; Lập qui hoạch chi tiết đô thị; Thiết kế quy hoạch xây dựng, lập dự toán, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, khả thi; kiểm tra thiết kế, dự án, dự toán; đánh giá tài sản, tư vấn đấu thầu và lắp đặt các thiết bị cho công trình: hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, giao thông đường bộ, cầu, hầm, bến cảng, sân bay, thủy lợi, bưu chính viễn thông, thông tin liên lạc, đường dây trạm điện, cấp thoát nước, xử lý nước, xử lý môi trường, xử lý chất thải rắn, đánh giá tác động môi trường, quan trắc môi trường; bảo tồn cảnh quan, cây xanh, chiếu sáng; Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu; Lập, kiểm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc và kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình giao thông, thủy lợi; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế cơ điện; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghiệp cao; Thiết kế xây dựng hạ tầng công trình kỹ thuật đô thị; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), hạ tầng kỹ thuật,công trình điện; Khảo sát địa chất xây dựng công trình: địa hình, địa chất, thủy văn; Giám sát thi công các công trình nội ngoại thất, xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ, thủy lợi, cấp thoát nước,cơ điện, hạ tầng kỹ thuật. |
Cập nhật mã số thuế 4201981102 lần cuối vào 2025-02-24 12:15:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng đường ô tô, đường phố, đường cho người đi bộ. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; vận chuyển đất: đào, lấp, san và ủi xà bần lấp nền, xà bần tại các mặt bằng xây dựng, đào móng, vận chuyển gạch, cát, đá. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở; trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, đèn trang trí; Bán buôn than; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (có nội dung được phép lưu hành); Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao); Bán buôn máy móc, thiết bị nhà bếp, máy xay,ép, nồi cơm, máy hút, bếp điện, máy rửa chén, máy quạt, máy lạnh, tủ lạnh, máy giặt, máy nước nóng lạnh, ghế massage, máy chạy bộ, máy tập thể dục, xe đạp, xe đạp điện, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc, bình nóng lạnh; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm): Bán buôn đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu; Bán buôn dao, kéo; Bán buôn ô dù; Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; Bán buôn sản phẩm ống nhòm, kính lúp, Bán buôn băng đĩa, đồng hồ, kính mắt, phụ kiện bơi lặn, đồ đi phượt; Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức; Bưu thiếp và các ấn phẩm khác; Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng và môi trường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác cho ôtô, xe tải, xe cơ giới nặng, xe máy, xe điện, xe đạp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, phụ kiện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, bảng điện thông minh, dây điện, cáp điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn xuất nhập khẩu sản phẩm điện tử, gia dụng Bán buôn máy đo huyết áp, cân điện tử, máy test đường; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu. Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: trừ vàng miếng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: dây điện, bảng điện thông minh, nội thất thông minh điều khiển từ xa; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, sàn gỗ; Bán buôn gạch xây, gạch men, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn vật tư, thiết bị, hệ thống xử lý cấp thoát nước, môi trường, hệ thống cấp thoát nước đô thị, hệ thống phòng cháy chữa cháy nhà dân và đô thị; Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn phân bón, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su, tơ, xơ, sợi dệt, phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp; Bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm; Bán buôn keo (không tồn trữ hóa chất); Bán buôn giấy, giấy dán tường, bao bì giấy, thùng carton, nguyên liệu dùng để sản xuất bao bì; Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng Ôtô, taxi, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: trừ hóa lỏng khí để vận chuyển |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: trừ hóa lỏng khí để vận chuyển |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hành khách, hàng hóa bằng đường sắt. |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: trừ hóa lỏng khí để vận chuyển |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường sắt, đường bộ, đường cảng biển, đường sông, bốc xếp hàng hóa loại khác (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: trừ hóa lỏng khí để vận chuyển |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường không; Giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa; Môi giới thuê tàu biển và máy bay; Các hoạt động liên quan khác như: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vận tải đường biển kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần; Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
Chi tiết: hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quảng cáo bất động sản (trừ tư vấn pháp luật bất động sản); Dịch vụ quản lý bất động sản |
7010 | Hoạt động của trụ sở văn phòng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: tư vấn quản lý; Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn, thiết kế công trình xây dựng. Tư vấn đầu tư xây dựng, xúc tiến đầu tư; Quản lý dự án các công trình xây dựng; Tư vấn thực hiện các thủ tục xây dựng cơ bản, lập dự án đầu tư, luận chứng kinh tế kỹ thuật, tổ chức chọn thầu, đấu thầu. Thiết kế và kiểm tra thiết kế công trình xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn xây dựng, đào tạo vận hành, bảo quản công trình, chuyển giao công nghệ mới, vật liệu mới trong xây dựng; Lập qui hoạch chi tiết đô thị; Thiết kế quy hoạch xây dựng, lập dự toán, lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, khả thi; kiểm tra thiết kế, dự án, dự toán; đánh giá tài sản, tư vấn đấu thầu và lắp đặt các thiết bị cho công trình: hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, giao thông đường bộ, cầu, hầm, bến cảng, sân bay, thủy lợi, bưu chính viễn thông, thông tin liên lạc, đường dây trạm điện, cấp thoát nước, xử lý nước, xử lý môi trường, xử lý chất thải rắn, đánh giá tác động môi trường, quan trắc môi trường; bảo tồn cảnh quan, cây xanh, chiếu sáng; Lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu; Lập, kiểm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc và kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình giao thông, thủy lợi; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế cơ điện; Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghiệp cao; Thiết kế xây dựng hạ tầng công trình kỹ thuật đô thị; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ), hạ tầng kỹ thuật,công trình điện; Khảo sát địa chất xây dựng công trình: địa hình, địa chất, thủy văn; Giám sát thi công các công trình nội ngoại thất, xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ, thủy lợi, cấp thoát nước,cơ điện, hạ tầng kỹ thuật. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm tra và đánh giá chất lượng hiện trạng công trình; Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng các công trình xây dựng; Dịch vụ thí nghiệm chỉ tiêu cơ lý các loại vật liệu xây dựng; Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc xây dựng, môi trường và trang trí nội ngoại thất; Trang trí nghệ thuật: Biển báo, biển chỉ dẫn; Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc, hàng hóa thời trang khác đồ dùng cá nhân và gia đình khác; Thiết kế website; Dịch vụ thiết kế đồ thị, đồ họa. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; Tư vấn về công nghệ, chuyển giao công nghệ xây dựng, vật liệu xây dựng và trang trí sửa chữa công trình (không bao gồm tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Trừ cho thuê lại lao động |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ vệ sinh chung nhà cửa; vệ sinh cho các loại công trình văn phòng, căn hộ, nhà riêng, Cửa hàng (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Các hoạt động dịch vụ vệ sinh chung cho các loại công trình bể bơi và bảo dưỡng, vệ sinh máy móc công nghiệp; Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa, địa chỉ mã vạch, dịch vụ sắp xếp thư, dịch vụ tốc ký công cộng. |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; Phun thêu thẩm mỹ chân mày, mắt môi; Cắt, tỉa và cạo râu; massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu, không thực hiện phẫu thuật trên cơ thể con người) |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |