- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0312579054]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU PHƯỚC TOÀN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG XUẤT NHẬP KHẨU PHƯỚC TOÀN | |
---|---|
Mã số thuế | 0312579054 |
Địa chỉ | 350 Bà Xán, Ấp Bình Lợi, Xã Bình Khánh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM NGUYỄN PHƯỚC TOÀN |
Điện thoại | 0866731685 |
Ngày hoạt động | 2013-12-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Cần Giờ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). Bán buôn nhôm, inox. Bán buôn đồng, chì, kẽm. |
Cập nhật mã số thuế 0312579054 lần cuối vào 2025-03-04 13:22:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1329 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
Chi tiết: Dịch vụ nhuộm các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh, cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm đan lát, mây, tre, nứa (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất sản phẩm gỗ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải tại trụ sở). Chia cuộn giấy nhám (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa tàu biển (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm. Bán buôn đồng hồ và đồ trang sức. Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm. Bán buôn vật liệu, thiết bị nha khoa. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy san, máy ủi, máy trải nhựa, máy rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, cần cẩu xây dựng, máy điều hòa nhiệt độ, máy giặt, máy sấy, thiết bị vệ sinh. Bán buôn máy mài. Bán buôn máy móc, thiết bị ngành công nghiệp. Bán buôn máy chà nhám, máy cắt, máy đánh bóng, máy khoan, máy tháo lắp dây đai. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng). Bán buôn nhôm, inox. Bán buôn đồng, chì, kẽm. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn xi măng. Bán buôn sơn, vécni. bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn phụ liệu ngành xây dựng. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn ốc vít, khóa. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn đồng hồ nước, búp bê, thú nhồi bông, thiệp mừng, hạt giống (trừ các loại đậu), cây cảnh. Bán buôn giấy. Bán buôn mica, đề can, vật liệu ngành quảng cáo. Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn viên nén gỗ, sản phẩm gỗ, sản phẩm đan lát, mây, tre, nứa. Bán buôn dây đai, băng keo, nỉ, màng PE, keo, nylon, dung môi, giấy nhám. Bán buôn đá mài, đá cắt, lưỡi cưa, que hàn, đầu khoan, mũi khoan. Bán buôn khung tranh các loại. Bán buôn thiết bị, dụng cụ dạy học. Bán buôn sản phẩm inox. Bán buôn thiết bị phục vụ trong siêu thị. Bán buôn cổng an ninh, cổng từ các loại. Bán buôn tem dán giá hàng hóa. Bán buôn thùng carton, thùng phi sắt, thùng phi nhựa, hạt nhựa PP. Bán buôn tôn các loại. Bán buôn điện thoại các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa. Môi giới thuê tàu biển. Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ cung ứng tàu biển |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới, quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Khảo sát địa chất công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế quy hoạch xây dựng công trình. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp. Tư vấn quản lý chất lượng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra dự toán công trình và tổng dự toán công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – công nghiệp. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc cây cảnh các loại. |