- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318791836]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN LỘC XANH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU AN LỘC XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | AN LOC XANH IMPORT EXPORT TRADING CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318791836 |
Địa chỉ | 29/93 đường Song Hành, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HỮU HẢI |
Điện thoại | 0988306251 |
Ngày hoạt động | 2024-12-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Khai thác, thu mua cây dược liệu. |
Cập nhật mã số thuế 0318791836 lần cuối vào 2025-02-22 13:00:31. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng rau các loại, trồng hoa, cây cảnh. Trồng các loại nấm ăn, nấm dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng, đà điểu, các loại chim cút, chim bồ câu (không hoạt động tại trụ sở) - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (không hoạt động tại trụ sở) |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà: chó, mèo, thỏ (không hoạt động tại trụ sở) - Nuôi ong và sản xuất mật ong (không hoạt động tại trụ sở) - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm - Chăn nuôi trùn quế (không hoạt động tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Khai thác, thu mua cây dược liệu. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác: Hoạt động giết mổ bao gồm giết mổ, đóng gói, bảo quản thịt: trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa, thỏ, các loại gia cầm, lạc đà (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất,chế biến các loại thực phẩm từ thảo dược, thực phẩm chức năng, thực phẩm đặc biệt, sản xuất mật ong. Sản xuất các loại trà thảo dược. Trà túi lọc, trà thuốc.Sản xuất kẹo thảo dược, siro dược liệu. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Chi tiết: chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu từ thảo dược |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: sản xuất đồ uống không cồn và nước khoáng như: nước chanh, nước cam, nước gừng, nước quế, nước ép nhàu, nước hoa quả, nước bổ dưỡng, nước ép trái cây. |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc đông y, thuốc từ dược liệu, Sản xuất thuốc các loại (trừ sản xuất hóa chất) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hương liệu, tinh dầu; Sản xuất thực phẩm chức năng (trừ sản xuất hóa chất tại trụ sở) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm từ thảo dược; bán buôn thực phẩm chức năng,bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thuỷ sản; bán buôn rau, quả; bán buôn cà phê; bán buôn chè; bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn thực phẩm chức năng; Bán buôn thực phẩm cho động vật; Bán buôn khô hải sản, khô thịt các loại. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống sản xuất từ dược liệu không chứa cồn và bán buôn đồ uống sản xuất từ dược liệu có chứa cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn cây dược liệu các loại; phân bón (không tồn trữ hoá chất). Bán buôn phân trùn quế, dịch trùn quế, trùn sấy khô (không hoạt động tại trụ sở) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến - Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng - Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến - Hàng thuỷ sản tươi, đông lạnh và chế biến - Bánh, mứt, kẹo; Bán lẻ trà thảo dược các loại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thuỷ sản. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7500 |
Hoạt động thú y
Chi tiết: bán buôn thuốc thú y; Dịch vụ chăm sóc chó, mèo (không hoạt động tại trụ sở) |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng gói rau, củ, quả; đóng gói thịt; đóng gói thuỷ, hải sản (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |