1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công tổ yến các loại: tổ yến thô, tổ yến đã tinh chế, tổ yến tươi
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
1629
|
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
Chi tiết: Sản xuất máy ép nhựa,máy làm khuôn ép nhựa ( không hoạt động tại trụ sở)
|
2930
|
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt các trụ điện ăng ten. Lắp đặt các trụ điện viễn thông. Lắp đặt thiết bị điện công nghiệp. Lắp đặt tủ điện, máy phát điện. Lắp đặt hệ thống dây điện. Lắp đặt các trạm thu phát sóng viễn thông
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm, thiết bị nguyên vật liệu, máy móc ngành cơ khí. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng phòng cháy chữa cháy, chống sét, hệ thống chống trộm, hệ thống camera. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện, máy móc thiết bị y tế
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm (trừ mua bán vàng miếng).
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn các loại sơn, véc ni và các chất sơn, bán buôn vật tư khác trong xây dựng; Bán buôn bê tông nhựa nống, bê tông đúc sẵn, tấm đan ống cống; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn ván cuộn và các loại ván khác; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni, sơn gỗ, sơn sắt thép; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn trần thạch cao; vách ngăn chống cháy. (không hoạt động tại trụ sở)
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu hạt nhựa, hạt nhựa, nhựa và các sản phẩm từ nhựa; sản phẩm nhựa gia dụng. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ dịch vụ lấy lại tài sản)
|
4722
|
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không)
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5630
|
Dịch vụ phục vụ đồ uống
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ.
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
9000
|
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
|
9511
|
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)
|
9521
|
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
|