- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502279142]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KHOÁNG SẢN VŨNG TÀU
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU KHOÁNG SẢN VŨNG TÀU | |
---|---|
Tên quốc tế | VUNGTAU MINERAL EXPORT IMPORT TRADE OF COMPANY |
Tên viết tắt | CTY TNHH TM-XNK KHOÁNG SẢN VŨNG TÀU |
Mã số thuế | 3502279142 |
Địa chỉ | Ấp Song Vĩnh, Xã Tân Phước, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI NGỌC TÚ |
Điện thoại | 0908358919 |
Ngày hoạt động | 2015-04-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị Xã Phú Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
Hoạt động khai thác muối nitơ, kali. (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
Cập nhật mã số thuế 3502279142 lần cuối vào 2025-02-13 08:52:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
Chi tiết: Hoạt động khai thác muối nitơ, kali. (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý ô nhiễm môi trường (Địa điểm phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường). |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Xây dựng công trình điện đến 35kv. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng) |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: trang trí nội, nọoại thất công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng dầu (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định tại Thông tư số 38/2014/TT-BCT ngày 24/10/2014 của Bộ Công thương quy định về kinh doanh xăng dầu), than đá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ cầm đồ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Cho thuê ô tô, xe tải, xe cơ giới chuyên dùng trong xây dựng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |