- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0313800815-002]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THÁI PHƯƠNG – CHI NHÁNH BÌNH PHƯỚC
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THÁI PHƯƠNG – CHI NHÁNH BÌNH PHƯỚC | |
---|---|
Mã số thuế | 0313800815-002 |
Địa chỉ | Số 317, đường ĐT 756, ấp 6, Xã Minh Lập, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG THỊ HÒA |
Điện thoại | 0589109433 |
Ngày hoạt động | 2023-12-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thị xã Chơn Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
|
Cập nhật mã số thuế 0313800815-002 lần cuối vào 2025-03-03 22:26:58. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang (Không hoạt động tại trụ sở) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất, gia công quần áo bảo hộ lao động; Sản xuất, gia công khẩu trang y tế tiệt trùng bằng vải không dệt; Sản xuất, gia công trang phục trong phòng mổ: áo, mũ, bọc dép, bọc cánh tay bằng vải không dệt (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc phòng và chữa bệnh cho người |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: Sản xuất găng tay cao su y tế, găng tay công nghiệp, vật tư y tế tiêu hao (Không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm găng tay y tế, găng tay cao su. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình cửa như: Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; Đập và đê. Xây dựng đường hầm |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát có gas và không gas, nước uống đóng chai |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế: khẩu trang y tế, găng tay y tế, ống kim tiêm, đồ bảo hộ y tế, bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương; máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: máy đo huyết áp, máy trợ thính |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn dầu nhớt ( trừ khí dầu mỏ hoá lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Buôn bán hoá chất dùng trong y tế, Bán buôn thuốc; Đại lý bán buôn vacxin và sinh phẩm y tế; Bán buôn vật tư thiết bị y tế (găng tay các loại); Mặt hàng sản xuất từ cao su, găng tay cao su, thiết bị bảo hộ lao động. (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ kính đeo mắt, kể cả các hoạt động phục vụ cho việc bán lẻ kính mắt như đo độ cận, độ viễn, mài lắp kính; - Bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức; - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tính ngưỡng khác; - Bán lẻ tranh, tượng và các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại; - Bán lẻ dầu hoả, bình ga, than, củi sử dụng làm nhiên liệu để đun nấu trong gia đình |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hoá. Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hoá (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
6612 | Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ bảo quản thuốc |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm ) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8292 | Dịch vụ đóng gói |