- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110540738]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ THƯỜNG TÍN
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ THƯỜNG TÍN | |
---|---|
Tên quốc tế | THUONG TIN MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0110540738 |
Địa chỉ | thôn Dương Tảo, Xã Vân Tảo, Huyện Thường Tín, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN ĐỨC |
Điện thoại | 0987636866 |
Ngày hoạt động | 2023-11-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thường Tín - Phú Xuyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
- Buôn bán kinh doanh trang thiết bị y tế, thiết bị môi trường, dụng cụ và hoá chất thí nghiệm; - Buôn bán kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (như máy in, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Buôn bán kinh doanh máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS). |
Cập nhật mã số thuế 0110540738 lần cuối vào 2025-03-12 22:42:48. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: - Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị hình ảnh cộng hưởng từ trường. - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết xét nghiệm y tế. - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị siêu âm y tế. - Sửa chữa và bảo dưỡng máy điều hoà nhịp tim. - Sửa chữa và bảo dưỡng máy trợ thính. - Sửa chữa và bảo dưỡng máy đo nhịp tim bằng điện. - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị nội soi. - Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị chiếu chụp. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: - Lắp đặt máy công nghiệp trong các nhà máy công nghiệp; - Lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp; - Tháo dỡ các máy móc và thiết bị cỡ lớn; - Lắp đặt thiết bị máy; - Lắp đặt các thiết bị chơi bowling... |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Điểm c Khoản 1 Điều 33 Luật Dược 2016). |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Buôn bán kinh doanh máy vi tính, thiết bị ngoại vi, linh kiện máy vi tính. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Buôn bán kinh doanh trang thiết bị y tế, thiết bị môi trường, dụng cụ và hoá chất thí nghiệm; - Buôn bán kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (như máy in, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Buôn bán kinh doanh máy cung cấp năng lượng liên tục (UPS). |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Buôn bán hoá chất dùng trong y tế; Bán buôn thuốc; Đại lý bán buôn vacxin và sinh phẩm y tế; |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Điểm d Khoản 1 Điều 33 Luật Dược 2016); - Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Mục 1 Chương VI Nghị định 98/2021/NĐ-CP). |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiên chưa được phân vào đâu: Máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác. - Cho thuê đồ dùng văn phòng (Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển); |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng do công ty kinh doanh. - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |