- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1602168114]-CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THỦY HẢI SẢN NGUYỄN TÂM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THỦY HẢI SẢN NGUYỄN TÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN TAM SEAFOOD TRADING IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TM XNK THUỶ HẢI SẢN NGUYỄN TÂM |
Mã số thuế | 1602168114 |
Địa chỉ | Số 35/5D, Khóm Mỹ Quới, Phường Mỹ Quý, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÂM |
Điện thoại | 0931050929 |
Ngày hoạt động | 2023-03-06 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Tp Long Xuyên |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
|
Cập nhật mã số thuế 1602168114 lần cuối vào 2025-02-12 15:20:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất thuốc thú y, thủy sản |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế tạo thiết bị cho ngành chế biến thực phẩm, thủy sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy, hải sản đông lạnh, thực phẩm và mua bán dầu biodiesel từ mỡ cá |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán đồ uống các loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán vật tư nguyên liệu, hóa chất phục vụ cho sản xuất (không mang tính độc hại) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |