0125
|
Trồng cây cao su
|
0129
|
Trồng cây lâu năm khác
|
0145
|
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi lợn thịt
|
0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
|
1010
|
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
|
1104
|
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4100
|
Xây dựng nhà các loại
|
4210
|
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
|
4220
|
Xây dựng công trình công ích
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, đê, đập, kênh, mương, đường hầm.
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống cơ –điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV, lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ, máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động; Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng.
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn nước tinh khiết đóng chai
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng sắt, thép, inox, tôn mạ màu
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước tinh khiết đóng chai
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
5621
|
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
|
5629
|
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản.
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn lập Hồ sơ mời thầu, đấu thầu, thẩm tra Hồ sơ Thiết kế dự toán. Tư vấn, qui hoạch, lập dự án đầu tư, thiết kế kỹ thuật, lập tổng mức đầu tư, tổng dự toán các công trình. Quản lý các dự án.
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: -Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước, công trình điện đến 35KVvà lắp đặt thiết bị; Khảo sát địa hình - địa chất. - Thiết kế công trình dân dụng - công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, thủy điện, cấp thoát nước, công trình điện đến 35KV và lắp đặt thiết bị.
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí sân khấu. Hoạt động trang trí nội ngoại thất
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch, xe cần trục, xe tải, xe đào, xe ủi, xe san, xe lu, xe xúc.
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị, âm thanh, ánh sáng, khung đèn sân khấu. Cho thuê hệ thống lắp đặt sân khấu.
|