- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4101625887]-CÔNG TY TNHH THỦY HÀ BÌNH ĐỊNH
CÔNG TY TNHH THỦY HÀ BÌNH ĐỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | THUY HA BINH DINH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUY HA BINH DINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 4101625887 |
Địa chỉ | Số 68A Tăng Bạt Hổ, Phường Bồng Sơn, Thị xã Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN HÀ |
Điện thoại | 0919691658 |
Ngày hoạt động | 2023-03-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Định |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Quản lý chợ |
Cập nhật mã số thuế 4101625887 lần cuối vào 2025-02-16 10:16:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác cây rừng trồng. Khai thác gỗ rừng trồng (không chứa gỗ tròn tại trụ sở) (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, sỏi, đất sét, cát (khai thác cát ngoài tỉnh). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất dăm gỗ. Sản xuất viên nén từ mạt cưa, củi băm, gỗ băm (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi công, lắp đặt, sửa chữa hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp. Xây dựng công trình thủy điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt nhà thép tiền chế |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn gạo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán buôn hàng may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, dược phẩm và dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng góm, sứ, thuỷ tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị điện tử, tin học. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn mạt cưa, củi băm, gỗ băm. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán sắt, thép, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi tại chân công trình. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe tải liên tỉnh, nội tỉnh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh dự án khu đô thị mới; Kinh doanh nhà ở, mua bán và cho thuê bất động sản. Đầu tư, xây dựng, quản lý và khai thác chợ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Quản lý chợ |