- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201305957]-CÔNG TY TNHH THUỶ SẢN DUY KHÁNH
CÔNG TY TNHH THUỶ SẢN DUY KHÁNH | |
---|---|
Tên quốc tế | DUY KHANH SEAFOOD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUY KHANH SEACO |
Mã số thuế | 0201305957 |
Địa chỉ | Thôn Lật Khê (nhà bà Lưu Thị Bích), Xã Quang Phục, Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU THỊ BÍCH |
Ngày hoạt động | 2013-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo - Tiên Lãng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
|
Cập nhật mã số thuế 0201305957 lần cuối vào 2025-02-26 12:12:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
Chi tiết: Chế biến sữa tươi dạng lỏng, sữa đã tiệt trùng; Sản xuất kem, sữa bột, sữa đặc có đường, bơ, sữa chua, pho mát, sữa đông, sữa chua lỏng |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |