- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801746105]-CÔNG TY TNHH TIỆM VÀNG VỦ CHÂU
CÔNG TY TNHH TIỆM VÀNG VỦ CHÂU | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH TIỆM VÀNG VỦ CHÂU |
Mã số thuế | 1801746105 |
Địa chỉ | Số 9, Khu vực Chợ Trung Hưng, Ấp Thạnh Quới 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG VĂN SUỐI |
Điện thoại | 0828 583 741 0369 |
Ngày hoạt động | 2023-06-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cờ Đỏ - Thới Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Bán lẻ vàng trang sức, mỹ nghệ (vàng 10K, 11K, 12K, 13K, 14K, 15K, 16K, 17K, 18K, 19K, 20K, 21K, 22K, 23K, 24K, 999P), vàng trắng, bạc, bạch kim, kim loại quý, đá quý và bán đá quý, đồ trang sức, hàng lưu niệm, kim cương, trang sức gắn đá (Hoạt động phải đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
Cập nhật mã số thuế 1801746105 lần cuối vào 2025-02-22 21:39:54. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
Chi tiết: Sản xuất chế tác vàng, bạc, trang sức mỹ nghệ (Hoạt động phải có chứng nhận đủ điều kiện sản xuất vàng trang sức mỹ nghệ) |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn vàng trang sức, bạc, kim loại quý, đá quý và đá bán quý (Hoạt động phải đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán vật tư phụ liệu ngành kim hoàn |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ vàng trang sức, mỹ nghệ (vàng 10K, 11K, 12K, 13K, 14K, 15K, 16K, 17K, 18K, 19K, 20K, 21K, 22K, 23K, 24K, 999P), vàng trắng, bạc, bạch kim, kim loại quý, đá quý và bán đá quý, đồ trang sức, hàng lưu niệm, kim cương, trang sức gắn đá (Hoạt động phải đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Chi tiết: Đại lý chi trả ngoại tệ |