- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402184334]-CÔNG TY TNHH TIẾN PHÁT SAND
CÔNG TY TNHH TIẾN PHÁT SAND | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH TIẾN PHÁT SAND |
Mã số thuế | 1402184334 |
Địa chỉ | Số 132, Đường 30/4, Thị trấn Thường Thới Tiền, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ MINH KHÁNG |
Điện thoại | 0919 200 199 |
Ngày hoạt động | 2023-01-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 3 |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mua bán vật liệu xây dựng |
Cập nhật mã số thuế 1402184334 lần cuối vào 2025-02-23 23:37:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán các mặt hàng nông sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Mua bán phế liệu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hoá đường bộ bằng xe tải |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hoá đường thuỷ nội địa bằng sà lan, ghe |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động điều hành bến xe; Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ; Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |