- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803053323]-CÔNG TY TNHH TIẾN THÀNH THANH HÓA
CÔNG TY TNHH TIẾN THÀNH THANH HÓA | |
---|---|
Mã số thuế | 2803053323 |
Địa chỉ | Thôn Quyết Thắng, Xã Thành Vinh, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY MẠNH |
Điện thoại | 0949274888 |
Ngày hoạt động | 2023-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Lộc - Thạch Thành |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 2803053323 lần cuối vào 2025-02-24 19:14:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Đầu tư xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu thương mại, giao thông vận tải, thuỷ lợi, thuỷ điện, khu du lịch. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý vật liệu xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thuỷ hải sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn bán lẻ kinh doanh xăng dầu khí hoá lỏng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu trong xây dựng, các sản phẩm từ đá; sắt thép; tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, gạch không nung, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn cửa nhôm, cửa thủy lực, cửa cuốn, nhôm kính, lưới B40, huỳnh tôn, cán tôn, cán xà gồ, cán sắt kết cấu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Hoạt động điều hành bến xe, quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Cho thuê khách sạn; cho thuê biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán cà phê, giải khát |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua bán nhà ở và quyền sử dụng đất |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, môi giới bất động sản - Dịch vụ nhà đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Giám sát thi công xây dựng, hoàn thiện và lắp đặt thiết bị công trình: Hạ tầng kỹ thuật (san nền, cấp thoát nước, đường ống kỹ thuật…); giao thông (cầu, đường bộ, đường sắt, đường đô thị, đường nội khu, đường liên khu, đường nông thôn, hầm…); dân dụng (kết cấu, kiến trúc công trình…); công nghiệp (kết cấu và kiến trúc công trình nhà xưởng, nhà công nghiệp, hệ thống điện, điện chiếu sang, điện dân dụng. Đường dây và trạm biến áp đến 110KV); thủy lợi, đê điều, cấp thoát nước, nông nghiệp và phát triển nông thôn; công trình điện tử thông tin, bưu chính viễn thông; xử lý nước thải… - Thiết kế và thẩm tra kiến trúc: (thiết kế và phác thảo mô hình công trình); Thiết kế và thẩm tra quy hoạch (quy hoạch phân khu, quy hoạch vùng, quy hoạch chi tiết xây dựng tỷ lệ 1/500); thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình dân dụng (kết cấu, kiến trúc công trình…); thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình công nghiệp (kết cấu và kiến trúc công trình nhà xưởng, nhà công nghiệp. Hệ thống điện, điện chiếu sáng, điện dân dụng. Đường dây và trạm biến áp đến 110KV; thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ, đường sắt, đường đô thị, đường nội khu, đường liên khu, đường nông thôn, hầm…); thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi, đê điều, nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, cấp thoát nước, đường ống kỹ thuật…); thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình điện tử thông tin, bưu chính viễn thông; thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình sử lý rác thải… - Lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, lập dự toán và thẩm tra các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, đê điều, cấp thoát nước, xử lý rác thải… - Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu và tư vấn đấu thầu các công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, cấp thoát nước, điện, xử lý rác thải… - Khảo sát môi trường môi sinh, lập kế hoạch bảo vệ môi trường, đánh giá tác động môi trường đối với các dự án xây dựng công trình… - Khảo sát, điều tra đo đạc và lập bản đồ địa hình: Vẽ bản đồ và thông tin về không gian; điều tra địa vật lý, địa chấn, động đất; Hoạt động điều tra đất đai và đường biên giới… - Khoan thăm dò, khảo sát và điều tra: Đất đai, thủy văn và địa chất khu vực; Hoạt động điều tra thủy học; hoạt động điều tra lớp dưới bề mặt… - Việc chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hóa học, dược học, công nghiệp và nhiều hệ thống, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước. - Việc chuẩn bị các dự án sử dụng máy điều hòa, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh… |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị công nghiệp - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, dàn giáo, cốt pha - Cho thuê trạm trộn bê tông |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện triển lãm, hội nghị, hội thảo, đám cưới, sinh nhật |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: -Kinh doanh, khai thác, quản lý chợ - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tổ chức sự kiện; dịch vụ karaoke, vũ trường (được phép hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật); Hoạt động nghệ thuật ca nhạc, cho thuê thiết bị thể thao, khu vui chơi giải trí người lớn và trẻ em. |