- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0901049829]-CÔNG TY TNHH TLV HƯNG YÊN
CÔNG TY TNHH TLV HƯNG YÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | TLV HUNG YEN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TLV HY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0901049829 |
Địa chỉ | Thôn Đông Hòa, Xã Yên Hòa, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC TUYÊN |
Điện thoại | 0988 277 599 |
Ngày hoạt động | 2019-01-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
|
Cập nhật mã số thuế 0901049829 lần cuối vào 2025-02-20 19:22:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh (trừ cá cảnh): chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng - Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: - Trồng, chăm sóc cây phục vụ công trình, cây cảnh phục vụ du lịch, lễ hội |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất các thực phẩm từ mật ong |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất vàng mã các loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, gia công các loại biển báo giao thông, biển chỉ dẫn |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất nhang, hương các loại phục vụ thờ cúng - Sản xuất dụng cụ phục vụ nghề nuôi ong lấy mật |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; - Xây dựng đường hầm; - Xây dựng các công trình văn hóa, thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Thi công các công trình công viên, lâm viên, cây xanh đô thị, cây xanh công trình công nghiệp; - Sửa chữa, duy tu, bảo dưỡng các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp, công nghiệp, dân dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn - Bán buôn đồ uống không có cồn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn nhang, hương các loại phục vụ thờ cúng - Bán buôn đồ lưu niệm, hàng thủ công mỹ nghệ |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại - Bán buôn sắt, thép - Bán buôn kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn cao su - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép - Bán buôn cọc tre, phên nứa, củi đốt phục vụ xây dưng công trình |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng ô tô theo hợp đồng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) - Vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển - Logistics |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Khách sạn - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Cung cấp suất ăn theo hợp đồng - Hoạt động của các căng tin và hàng ăn tự phục vụ |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ, thủy lợi; - Thiết kế lắp đặt thiết bị đường dây truyền tải điện và trạm biến áp 35Kv; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông đường bộ, thủy lợi; - Tư vấn lập dự án đầu tư, quản lý dự án xây dựng các công trình thuộc các lĩnh vực xây dựng dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, điện, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, văn hóa, thể thao, du lịch, cấp thoát nước và môi trường (Không bao gồm hoạt động tư vấn pháp lý); - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, hồ sơ quản lý dự án; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp (Không bao gồm hoạt động thiết kế) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng, máy vi tính - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng: Động cơ, dụng cụ máy, thiết bị khai khoáng, thiết bị đo lường và điều khiển, máy móc công nghiệp, xây dựng, máy công trình, cho thuê container |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ những mặt hàng Nhà nước cấm) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: - Hoạt động thể thao ngoài trời, trong nhà |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |