- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502531634]-CÔNG TY TNHH TM DV CÔNG NGHIỆP DUHAL CN
CÔNG TY TNHH TM DV CÔNG NGHIỆP DUHAL CN | |
---|---|
Tên quốc tế | DUHAL CN INDUSTRIAL TM DV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUHAL CN INDUSTRIAL TM DV CO.,LTD |
Mã số thuế | 3502531634 |
Địa chỉ | Tổ 7, Thôn Phú Sơn, Xã Đá Bạc, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN |
Điện thoại | 0903304118 |
Ngày hoạt động | 2024-10-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
Cập nhật mã số thuế 3502531634 lần cuối vào 2025-02-12 16:52:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất khẩu trang kháng khuẩn, khẩu trang chống bụi, các loại khẩu trang khác, sản xuất trang phục khác (trừ trang phục từ da lông thú) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm làm từ kính như: lavobo, bồn tắm đứng, kính ghép, kính sơn, kính trang trí nội ngoại thất (Không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí (không xi mạ, không đúc khuôn) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công các sản phẩm cơ khí - Gia công khuôn mẫu, CMC (trừ xi mạ, không đúc khuôn) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). - Sơn các loại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất các phụ kiện thiết bị vệ sinh, các loại van nước và van giảm áp bằng kim loại - Sản xuất các loại ổ khóa, bản lề, tay nắm cửa các linh kiện, chi tiết khác bằng kim loại - Sản xuất các sản phẩm khác từ sắt, thép, đồng, nhôm, inox (trừ xi mạ và sơn tĩnh điện). (Không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất mũ bảo hiểm (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời (Không hoạt động tại trụ sở) (trừ hoạt động Truyền tải, điều độ điện theo quy định tại Nghị định 94/2017/NĐ-CP ngày 10/08/2017 của Chính phủ) |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng trang trí ô tô |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc, quần áo bảo hộ, giày dép dùng trong y tế |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán buôn nón bảo hiểm; Bán buôn dụng cụ y tế, thiết bị y tế và phụ tùng máy dùng trong y tế |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị chống sét |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ y tế, vật dụng bảo hộ y tế và phụ tùng máy dùng trong y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, quần áo bảo hộ, giày dép dùng trong y tế |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thiết bị y tế, dụng cụ y tế, vật dụng bảo hộ y tế |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ phân bón (trừ tồn trữ hóa chất tại trụ sở, bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân
Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ. |