Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[2902131540]-CÔNG TY TNHH TM & DV ĐỨC LỘC AN

CÔNG TY TNHH TM & DV ĐỨC LỘC AN
Tên quốc tế DUC LOC AN TRADE AND SERVICE COMPANY LIMITED
Mã số thuế 2902131540
Địa chỉ Tỉnh lộ 535 (Đường Vinh Cửa Hội), Xóm 9, Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN VĂN LONG
Điện thoại 0376172398
Ngày hoạt động 2022-01-20
Quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Cập nhật mã số thuế 2902131540 lần cuối vào 2025-03-04 04:42:33.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
3811 Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
3812 Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng các công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật, cầu đường, thủy lợi, thủy điện, hệ thống cấp thoát nước và các công trình kỹ thuật dân dụng khác

4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng

Chi tiết: không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng

4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: thang máy, cửa thang tự động, băng tải công nghiệp, các loại cửa tự động; Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Lắp đạt hệ thống camera giám sát an ninh, camera quan sát, chống trộm, chống đột nhập

4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá

Chi tiết: Môi giới mua bán hàng hóa Trừ đấu giá hàng hóa

4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Chi tiết: Trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu

4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-

Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu.

4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh

Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Trừ hoạt động kinh doanh dược.

4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet

Chi tiết: Trừ đấu giá tài sản

4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Trừ đấu giá tài sản

4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác

Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh

4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics Trừ vận tải hàng hóa hàng không

5310 Bưu chính
5320 Chuyển phát
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất

Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất. Trừ đấu giá tài sản Luật kinh doanh bất động sản.

7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-

Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, cầu đường bộ; Giám sát công trình thủy lợi, lắp đặt thiết bị công trình - đường dây tải điện và trạm biến áp; Giám sát hạ tầng kỹ thuật (Khoản 9, Khoản 33 Điều 1 Nghị định 100/2018/NĐ-CP); - Khảo sát địa hình, thiết kế, lập dự toán, thẩm tra công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông - cầu đường bộ (Khoản 6, Khoản 26 Điều 1 Nghị định số 100/2018/NĐ-CP); - Tư vấn lập dự án tiền khả thi, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, khả thi, tư vấn quản lý dự án (Khoản 30 Điều 1 Nghị định số 100/2018/NĐ-CP); - Tư vấn đấu thầu (Khoản 2 Điều 16 Luật Đấu thầu năm 2013; Điều 12 Thông tư 03/2016/TT-BKHĐT); - Tư vấn đầu tư; - Thiết kế hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình, nội ngoại thất công trình; Thiết kế, giám sát điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình thủy lợi, lắp đặt thiết bị công trình - đường dây tải điện và trạm biến áp (Khoản 28 Điều 1 Nghị định số 100/2018/NĐ-CP).

7710 Cho thuê xe có động cơ
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động-

Chi tiết: - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; - Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài

8010 Hoạt động bảo vệ cá nhân
8030 Dịch vụ điều tra(Chỉ được hoạt động khi đảm bảo các điều kiện cần thiết theo quy định của pháp luật)
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8511 Giáo dục nhà trẻ
8512 Giáo dục mẫu giáo
8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319 Hoạt động thể thao khác
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9632 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
9633 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Nghi Phong

CÔNG TY CP TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI 470

Mã số thuế: 2901792636
Người đại diện: HOÀNG THÁI TRIỀU
Xóm 6, Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG THÀNH

Mã số thuế: 2900766256
Người đại diện: NGUYỄN THỊ KHÁNH VÂN
Xóm 16, Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ NÔNG NGHIỆP SẠCH BH

Mã số thuế: 2902120556
Người đại diện: BÙI NAM HẬU
Nhà anh Nguyễn Đình Trung xóm 4 , Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG THÀNH LỘC

Mã số thuế: 2902062576
Người đại diện: TRẦN NGỌC KIM
Xóm 6, Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Nghi Lộc

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ KHÍ LỘC HÀ

Mã số thuế: 2902139839
Người đại diện: ĐÀO HỮU HÀ
Xóm 3, Xã Nghi Thạch, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN NAVICO HƯNG THỊNH

Mã số thuế: 2902139719
Người đại diện: NGUYỄN MẠNH THẮNG
Xóm 2, Xã Nghi Thịnh, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH ĐTXD VÀ PHÁT TRIỂN NGHỆ AN

Mã số thuế: 2901958539
Người đại diện: NGUYỄN XUÂN LONG
Xóm 11, Xã Nghi Trung, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ ĐÀO TẠO VIỆT NAM SINGAPORE

Mã số thuế: 2901885619
Người đại diện: ĐINH BẠT VINH
Xóm 13, Xã Nghi Mỹ, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

TRƯỜNG TIỂU HỌC NGHI PHONG

Mã số thuế: 2900928299
Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Thương
Xóm 4, Xã Nghi Phong, Huyện Nghi Lộc, Nghệ An

Tra cứu mã số thuế công ty tại Nghệ An

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG DŨNG LAN

Mã số thuế: 2902100750
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THÚY LAN
Nhà Ông Nguyễn Hữu Bắc, Thôn 2, Xã Hội Sơn, Huyện Anh Sơn, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

DOANH NGHIỆP TN VÀNG BẠC HẢI ĐĂNG

Mã số thuế: 2901789270
Người đại diện: Võ Thị Thanh Hải
Xóm 1, Xã Diễn Bình, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV ANH PHÁP NGA

Mã số thuế: 2901902550
Người đại diện: CAO XUÂN HỒNG
Xóm 11, Xã Diễn Lâm, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam

CÔNG TY LUẬT TNHH HMC VÀ CỘNG SỰ

Mã số thuế: 2901976390
Người đại diện: nguyễn xuân hào
Xóm Nam Xuân, Xã Diễn Xuân, Huyện Diễn Châu, Nghệ An

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Ô TÔ THẢO HƯƠNG

Mã số thuế: 2901808290
Người đại diện: VÕ THỊ HƯƠNG.
Khối 2, Thị Trấn Đô Lương, Huyện Đô Lương, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam