- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318512232]-CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT NGÂN VÕ
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT NGÂN VÕ | |
---|---|
Tên quốc tế | NGAN VO TECHNICAL TM DV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGAN VO TECHNICAL TM DV CO., LTD |
Mã số thuế | 0318512232 |
Địa chỉ | 76 Nguyễn Kim, Phường 06, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ UY QUANG |
Điện thoại | 0902396128 |
Ngày hoạt động | 2024-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 10 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn giấy, văn phòng phẩm, hàng điện, điện lạnh, hàng kim khí điện máy. |
Cập nhật mã số thuế 0318512232 lần cuối vào 2025-02-23 21:33:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Gia công, chế biến thủy, hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Gia công, chế biến nông sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Gia công, chế biến lâm sản (không hoạt động tại trụ sở). |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành xâydựng. (Không hoạt động tại trụ sở) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành may mặc. (Không hoạt động tại trụ sở) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp chế biến. (Không hoạt động tại trụ sở) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp chế biến, xây dựng, may mặc. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản. (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy, hải sản. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may mặc |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giấy, văn phòng phẩm, hàng điện, điện lạnh, hàng kim khí điện máy. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn thiết bị tin học, máy vi tính. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp chế biến, xây dựng, may mặc. Bán buôn thiết bị văn phòng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nhựa, hương liệu và chất phụ gia. Bán buôn hóa chất công nghiệp (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy nội địa. |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa. (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. (trừ kinh doanh bến bãi ô tô, hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại. |