- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2400852637]-CÔNG TY TNHH TM DV SCB VINA
CÔNG TY TNHH TM DV SCB VINA | |
---|---|
Mã số thuế | 2400852637 |
Địa chỉ | Thôn Trại Đồi, Xã Minh Đức, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG VĂN CÔNG |
Điện thoại | 02046531111 |
Ngày hoạt động | 2018-11-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Việt Yên - Hiệp Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |
Cập nhật mã số thuế 2400852637 lần cuối vào 2025-02-13 11:09:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn bán thành phẩm bằng sắt thép và kim loại màu; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn bê tông đúc sẵn, các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo,bê tông trộn sẵn và bê tông khô; - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến các loại (gỗ cốp pha, đà giáo xây dựng); - Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; - Bán buôn đồ ngũ kim (khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào và các dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác....); - Bán buôn thiết bị ngành nước (Ống, ống dẫn,ống nối, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,... ). |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ bê tông đúc sẵn, các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo,bê tông trộn sẵn và bê tông khô; - Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến các loại (gỗ cốp pha, đà giáo xây dựng); - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ sơn, véc ni; - Bán lẻ đồ ngũ kim (khóa cửa, chốt cài, tay nắm cửa sổ và cửa ra vào và các dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác....); - Bán lẻ thiết bị ngành nước (Ống, ống dẫn,ống nối, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,... ). |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước. |