1077
|
Sản xuất cà phê
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1702
|
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
|
1709
|
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
Chi tiết: In trên bao bì, in ấn trên mọi chất liệu
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic - Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: + Túi, hộp, thùng, bình lớn, chai lọ nhựa các loại - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic - Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện: khuôn sản phẩm
(trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng, sửa chữa nhà để ở
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4633
|
Bán buôn đồ uống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép, Bán buôn túi ny-lông; Bán buôn hạt nhựa; Bán buôn sản phẩm nhựa, chai lọ nhựa các loại, sản phẩm khác từ plastic, nguyên vật liệu phục vụ ngành nhựa; Bán buôn giấy, bao bì giấy, thùng carton, hộp giấy các loại, bao bì khác.
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4711
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
|
4719
|
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket)
|
4723
|
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4772
|
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm)
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4781
|
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
|
4799
|
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ đại lý; giao nhận, vận chuyển hàng hóa; dịch vụ logistics; dịch vụ vận tải đa phương thức (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không)
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (không bao gồm kinh doanh quán bar) (không hoạt động tại trụ sở)
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
|
6190
|
Hoạt động viễn thông khác
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
|
6209
|
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
|
6311
|
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
6312
|
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Hoạt động điều hành các website sử dụng công cụ tìm kiếm để tạo lập và duy trì các cơ sở dữ liệu lớn các địa chỉ internet và nội dung theo một định dạng có thể tìm kiếm một cách dễ dàng. Hoạt động điều hành các website khác hoạt động như các cổng internet, phương tiện truyền thông cung cấp các nội dung thông tin được cập nhật định kỳ (Trừ hoạt động báo chí).
|
6399
|
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế đồ họa. Thiết kế hình ảnh, mỹ thuật ngành in ấn. Thiết kế trang web. Hoạt động trang trí nội – ngoại thất. Thiết kế logo. Thiết kế bộ nhận diện thương hiệu. Thiết kế bao bì. Thiết kế website - phần mềm
|
7420
|
Hoạt động nhiếp ảnh
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ đánh giá sự phù hợp gồm: thử nghiệm, giám định, kiểm định, chứng nhận; Dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp, quyền tác giả; tư vấn và thực hiện dịch vụ về sở hữu công nghiệp và quyền tác giả; Hoạt động môi giới bản quyền; hoạt động môi giới thương mại (trừ tư vấn pháp luật, trừ môi giới chứng khoán, bảo hiểm)
|
8211
|
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|