- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3703235804]-CÔNG TY TNHH TM-DV & SX HÂN PHÁT
CÔNG TY TNHH TM-DV & SX HÂN PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HAN PHAT TM-DV & SX COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3703235804 |
Địa chỉ | Số 140, Kp 3, Đường ĐX025, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ THỊ KIM PHƯỢNG |
Điện thoại | 0816947150 |
Ngày hoạt động | 2024-08-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Lập hồ sơ kế hoạch bảo vệ môi trường; Lập báo cáo giám sát môi trường định kỳ; Lập hồ sơ xin pháp khai thác nước; Lập hồ sơ xin phép xả thải vào nguồn nước; Lập hồ sơ đăng ký chủ nguồn thải; Lập hồ sơ giấy phép phòng cháy chữa cháy; lập hồ sơ giấy phép xây dựng; xử lý khí thải lò hơi; xử lý bụi gỗ, bụi công nghiệp; xử lý dung môi - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường |
Cập nhật mã số thuế 3703235804 lần cuối vào 2025-02-16 21:59:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Chế biến gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất ván nhân tạo, bề mặt ván nhân |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, cửa từ |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ
Chi tiết: Sản xuất động cơ chữa cháy |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, chế tạo, thiết bị, phương tiện vận tải phòng cháy chữa cháy. Thi công cải tạo xe cơ giới |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng gỗ gia dụng, hàng trang trí nội thất; Gia công hàng trang trí nội thất |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất quần áo chống cháy và bảo vệ an toàn: sản xuất phương tiện, thiết bị phòng cháy chữa cháy và cứu hộ, cứu nạn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Lắp ráp, sửa chữa, bảo hành, bảo trì các thiết bị đã cung cấp và lắp đặt, Sửa chữa bảo trì thiết bị phòng cháy chữa cháy |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng các thiết bị hệ thống chống sét, đo điện trở cọc tiếp địa đất, camera, thiết bị báo cháy, báo trộm, đèn các loại: sửa chữa thiết bị điện, điện lạnh, điện dân dụng và công nghiệp: sửa chữa thiết bị khác thuộc về điện. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Hoạt động sản xuất điện từ năng lượng mặt trời |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải sinh hoạt; Xử lý nước thải công nghiệp - Xử lý nước thải bệnh viện. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển, xử lý rác thải công nghiệp |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt, bảo trì hệ thống phòng cháy, chữa cháy, chống trộm, hệ thống tự động hóa; camera quan sát; chống sét, bộ đàm, chuông cửa có hình; lắp đặt hệ thống thiết bị xử lý môi trường ,lắp đặt hệ thống điện trong nhà và ngoài trời, hệ thống điện năng lượng mặt trời, pin năng lượng mặt trời |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy; Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động, dây dẫn chống sét, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá hàng hóa, môi giới bảo hiểm, chứng khoán) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (thiết bị máy móc xử lý nước thải); Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện,vật liệu điện, thiết bị cơ - điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn máy móc, thiết bị chống sét; Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy; - Bán buôn hóa chất xử lý nước thải, hóa chất khác - Bán buôn phế liệu - Bán buôn máy móc thiết bị. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni; kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; thiết bị lắp đặt trong xây dựng, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Bao gồm vận chuyển rác thải độc hại và không độc hại |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư, tư vấn lập dự án đầu tư |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản trị và hỗ trợ doanh nghiệp; Tư vấn thành lập doanh nghiệp, thay đổi đăng ký kinh doanh, chuyển đổi loại hình doanh nghiệp, thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện; Tư vấn quản lý dự án (nhóm C); tư vấn lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; tư vấn lập hồ sơ xin cấp giấy phép thẩm định phòng cháy, chữa cháy |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Kiểm định vật liệu xây dựng; Dịch vụ Giám định thương mại hàng hoá các loại (bao gồm Giám định khối lượng và Giám định chất lượng); Dịch vụ Giám định tổn thất hàng hoá, hàng hải, Tài sản kỹ thuật & Công nghiệp; Dịch vụ Lấy mẫu, Phân tích, Thử nghiệm; Dịch vụ chứng nhận sản phẩm, hàng hoá phù hợp tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật; Dịch vụ Kiểm định, Hiệu chuẩn và Đo lường |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Hoạt động trang trí mỹ thuật bên trong tòa nhà - Thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý chất thải |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Lập hồ sơ kế hoạch bảo vệ môi trường; Lập báo cáo giám sát môi trường định kỳ; Lập hồ sơ xin pháp khai thác nước; Lập hồ sơ xin phép xả thải vào nguồn nước; Lập hồ sơ đăng ký chủ nguồn thải; Lập hồ sơ giấy phép phòng cháy chữa cháy; lập hồ sơ giấy phép xây dựng; xử lý khí thải lò hơi; xử lý bụi gỗ, bụi công nghiệp; xử lý dung môi - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị cứu hộ, thiết bị bảo hộ lao động |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
Chi tiết: Thiết kế, thi công, lắp đặt, cung cấp hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, chống sét |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy |