2011
|
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở).
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy móc thiết bị và các sản phẩm điện, điện tử (không hoạt động tại trụ sở).
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Thu gom, xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở).
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
3822
|
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý chất thải rắn, lỏng, khí thải (không hoạt động tại trụ sở).
|
3830
|
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế, tái sử dụng chất thải (không hoạt động tại trụ sở).
|
3900
|
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Xử lý ô nhiễm môi trường và bảo vệ môi trường (không hoạt động tại trụ sở).
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt công trình kỹ thuật và xử lý môi trường (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình: hạ tầng kỹ thuật, điện, tự động hóa, cơ khí, khí thải, công trình xử lý chất thái rắn, công trình cấp thoát nước, nước thải, bùn thải, công nghiệp.
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp và lĩnh vực phụ gia thực phẩm; Bán buôn vật tư ngành nước, vật tư ngành điện; Bán buôn vật liệu composite; Bán buôn dụng cụ thí nghiệm (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động)
|
4753
|
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4759
|
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không)
|
5820
|
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm.
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Quản lý dự án xây dựng công trình. - Lập dự án xây dựng công trình. - Thiết Kế công trình cảng, công trình biển. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị chuyên ngành xử lý chất thải công trình Xử lý chất thải. - Thiết Kế xây dựng công trình cấp thoát nước và xử lý chất thải. - Thẩm tra Thiết Kế xây dựng công trình cấp thoát nước và xử lý chất thải. - Tư Vấn đấu thầu. - Thiết Kế kiến trúc công trình. - Thiết Kế nội ngoại thất công trình. - Thẩm tra Thiết Kế kiến trúc công trình. - Thẩm tra Thiết Kế nội ngoại thất công trình. - Thiết Kế điện công trình có điện áp
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ thí nghiệm và kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. Kiểm tra độ bền cơ học công trình. Kiểm tra, phân tích kỹ thuật đất đá. Đo đạc và phân tích các chỉ tiêu môi trường như: không khí, nước, đất, bùn.
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng.
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
|