- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803018992]-CÔNG TY TNHH TM & DV TÀI NGÀ
CÔNG TY TNHH TM & DV TÀI NGÀ | |
---|---|
Mã số thuế | 2803018992 |
Địa chỉ | Thôn Thị Trang, Xã Tiến Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÀI |
Điện thoại | 0567669669 |
Ngày hoạt động | 2022-04-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nga Sơn - Hậu Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Sản xuất Dao nhà bếp (KL 600g, Nguyên liệu Thép C45, Dài 2,3cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 14,5cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao gọt hoa quả (KL 120g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 28cm, Rộng 6cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,25cm); Dao mèo đi rừng chốt (KL 550g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 28cm, Rộng 6cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao mèo đi rừng vát (KL 400g, Nguyên liệu Thép C45, Dài 25cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,4cm); Dao giết mổ (KL 250g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 23cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 12cm, Độ dày lưỡi 0,35cm); Dao mèo đi rừng phẳng (KL 700g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 30cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 14,5cm, Độ dày lưỡi 0,7cm); Dao mèo đi rừng ngắn (KL 200g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 21cm, Rộng 4cm, Chiều dài cán 11cm, Độ dày lưỡi 0,25cm); Dao quắm đa năng (KL 900g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 31cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 23cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao mèo đi rừng (KL 700g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 30cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 16cm, Độ dày lưỡi 0,7cm); Rìu đi rừng (KL 1.200g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 18cm, Rộng 20cm, Chiều dài cán 35cm, Độ dày lưỡi 2cm); Rìu chặt (KL 900g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 18cm, Rộng 13cm, Chiều dài cán 20cm, Độ dày lưỡi 1cm); Dao rèn thép không rỉ chặt (KL 600g, Dài 35cm, Rộng 9cm); Dao rèn thép không rỉ thái (KL 400g, Dài 35cm, Rộng 6cm); Dao rèn thép không rỉ lọc (KL 250g, Dài 35cm); Vỏ bọc dao bằng (KL 300g, Dài 35cm, Rộng 7cm); Vỏ bọc dao vát (KL 300g, Dài 35cm, Rộng 7cm) |
Cập nhật mã số thuế 2803018992 lần cuối vào 2025-02-25 07:44:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: Sản xuất Dao nhà bếp (KL 600g, Nguyên liệu Thép C45, Dài 2,3cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 14,5cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao gọt hoa quả (KL 120g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 28cm, Rộng 6cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,25cm); Dao mèo đi rừng chốt (KL 550g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 28cm, Rộng 6cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao mèo đi rừng vát (KL 400g, Nguyên liệu Thép C45, Dài 25cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 13cm, Độ dày lưỡi 0,4cm); Dao giết mổ (KL 250g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 23cm, Rộng 7,5cm, Chiều dài cán 12cm, Độ dày lưỡi 0,35cm); Dao mèo đi rừng phẳng (KL 700g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 30cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 14,5cm, Độ dày lưỡi 0,7cm); Dao mèo đi rừng ngắn (KL 200g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 21cm, Rộng 4cm, Chiều dài cán 11cm, Độ dày lưỡi 0,25cm); Dao quắm đa năng (KL 900g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 31cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 23cm, Độ dày lưỡi 0,6cm); Dao mèo đi rừng (KL 700g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 30cm, Rộng 5,5cm, Chiều dài cán 16cm, Độ dày lưỡi 0,7cm); Rìu đi rừng (KL 1.200g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 18cm, Rộng 20cm, Chiều dài cán 35cm, Độ dày lưỡi 2cm); Rìu chặt (KL 900g, Nguyên liệu Thép nhíp ô tô, Dài 18cm, Rộng 13cm, Chiều dài cán 20cm, Độ dày lưỡi 1cm); Dao rèn thép không rỉ chặt (KL 600g, Dài 35cm, Rộng 9cm); Dao rèn thép không rỉ thái (KL 400g, Dài 35cm, Rộng 6cm); Dao rèn thép không rỉ lọc (KL 250g, Dài 35cm); Vỏ bọc dao bằng (KL 300g, Dài 35cm, Rộng 7cm); Vỏ bọc dao vát (KL 300g, Dài 35cm, Rộng 7cm) |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |