- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0402163205]-CÔNG TY TNHH TM & DV VẠN KHÁNH
CÔNG TY TNHH TM & DV VẠN KHÁNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0402163205 |
Địa chỉ | 123/70 Cù Chính Lan, Phường Hoà Khê, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU QUYẾT |
Điện thoại | 0905211521 |
Ngày hoạt động | 2022-08-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Khê - Liên Chiểu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng; giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng; công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật (thông tin, viễn thông và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác); giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (thông tin, viễn thông và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác). Kiểm định xây dựng, định giá xây dựng: xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; xác định định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; tư vấn, thẩm tra hồ sơ thiết kế, thiết kế công trình điện đường dây và trạm biến áp; giám sát thi công xây lắp các công trình điện đường dây và trạm biến áp |
Cập nhật mã số thuế 0402163205 lần cuối vào 2025-03-05 21:04:51. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình; thiết kế quy hoạch xây dựng; giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng; công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật (thông tin, viễn thông và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác); giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế cơ - điện công trình; thiết kế cấp - thoát nước công trình; thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật (thông tin, viễn thông và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác). Kiểm định xây dựng, định giá xây dựng: xác định, thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; xác định định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng; tư vấn, thẩm tra hồ sơ thiết kế, thiết kế công trình điện đường dây và trạm biến áp; giám sát thi công xây lắp các công trình điện đường dây và trạm biến áp |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |