- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4101648644]-CÔNG TY TNHH TM DV VẬN TẢI THANH TRÚC
CÔNG TY TNHH TM DV VẬN TẢI THANH TRÚC | |
---|---|
Mã số thuế | 4101648644 |
Địa chỉ | Xóm 4, Thôn Tiên Thuận, Xã Tây Thuận, Huyện Tây Sơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THÀNH BẢO |
Điện thoại | 0971041067 |
Ngày hoạt động | 2024-11-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tây Sơn - Vĩnh Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
Cập nhật mã số thuế 4101648644 lần cuối vào 2025-02-15 17:43:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác- |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành xây dựng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gỗ các loại; Bán buôn vật liệu xây dựng, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ; Bốc xếp hàng hóa cảng biển (trừ hoạt động của các bến, bãi ô tô và cảng biển) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông. Thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình đường bộ. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Quản lý các dự án công trình xây dựng. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Thẩm tra tổng dự toán công trình. Thẩm tra dự toán công trình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Khảo sát địa chất xây dựng công trình. Khảo sát địa hình công trình xấy dựng.Đo đạc bản đồ. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; máy móc, thiết bị khác không kèm người điều khiển |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; Dạy hội họa, nhảy, kịch, mỹ thuật; Dạy nghệ thuật biểu diễn, nhiếp ảnh (trừ kinh doanh vũ trường) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Giáo dục dự bị; Dạy các khóa dành cho học sinh yếu kém; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính (không hoạt động tại trụ sở); Dạy nghề. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |