- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318804884]-CÔNG TY TNHH TM DV XÂY DỰNG - ĐIỆN NƯỚC THÀNH TÍNH
CÔNG TY TNHH TM DV XÂY DỰNG - ĐIỆN NƯỚC THÀNH TÍNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0318804884 |
Địa chỉ | 103/18/8 đường TTN 5, tổ 80, khu phố 7, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TÔ VĂN THÀNH |
Điện thoại | 0989391919 |
Ngày hoạt động | 2025-01-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
|
Cập nhật mã số thuế 0318804884 lần cuối vào 2025-02-22 13:21:28. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép; Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn Quản lý dự án; Tư vấn đấu thầu; Tư vấp lập dự án đầu tư; Tư vấn thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình xây dựng; Tư vấn thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thiết kế hệ thống điện công trình cầu, đường bộ; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng hệ thống cấp – thoát nước và xử lý nước thải; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế cơ điện công trình xây dựng; Thiết kế chiếu sáng công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp và khu đô thị; Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình cầu cảng; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu cảng; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế cơ điện công trình; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế chiếu sáng công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp và khu đô thị; Thẩm tra thiết kế xây dựng hệ thống cấp – thoát nước và xử lý nước thải; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp - thoát nước và xử lý nước thải; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; Giám sát xây dựng hệ thống cấp – thoát nước và xử lý nước thải; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu cảng; Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất, thủy văn công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng |