- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318587615]-CÔNG TY TNHH TM- DV -XD - TẤN PHÁT GROUP
CÔNG TY TNHH TM- DV -XD - TẤN PHÁT GROUP | |
---|---|
Mã số thuế | 0318587615 |
Địa chỉ | 85 Hoa Sữa, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH MINH TRANG |
Điện thoại | 0906958743 |
Ngày hoạt động | 2024-07-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
Cập nhật mã số thuế 0318587615 lần cuối vào 2025-03-14 20:12:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Chi tiết: Chế biến ép dầu hạt điều (không hoạt động tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Chế biến gỗ cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Luyện cán thép (không luyện cán thép tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Lắp ráp nhà xưởng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc thiết bị ngành xây dựng, ngành dệt, may, vận tải (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng, nhà cửa, khoan cắt bê tông, tháo dỡ khung nhà kho, nhà xưởng, bồn chứa nguyên liệu. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị truyền hình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn xe ô tô, xe cơ giới, xe chuyên dụng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác. Bán buôn động cơ diezel |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở), sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột và tinh bột. Bán buôn thủy, hải sản tươi, đông lạnh và chế biến (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn tổ yến, yến sào các loại |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Đồ uống có cồn: rượu, bia. Đồ uống không có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc. Bán buôn đồ kim chỉ: kim, chỉ khâu, giấy. Bán buôn xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng xe đạp |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện thoại, điện thoại di động và truyền thông, cáp đồng viễn thông, vật tư thiết bị viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông ngư cơ, xe máy cày |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy khai thác đá và phụ tùng máy khai thác đá. Bán buôn cần cẩu chuyên dụng công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng cần cẩu, máy da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, máy in, máy fax, tổ máy phát điện, máy nổ, máy biến thế, dây điện chưa bọc lớp cách điện và dây điện đã bọc lớp cách điện, role, cầu dao, cầu chì, thiết bị mạch điện khá. Bán buôn các loại máy công cụ dành cho mọi loại vật liệu, máy móc phương tiện đường thủy, máy may-may da giày |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, khí đốt, dầu FO (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. Bán buôn gang, đồng, chì, nhôm, kẽm, thau, inox, kim loại màu (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn đồ ngũ kim. Bán buôn dụng cụ cầm tay. Bán buôn vật liệu, thết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực phụ gia thực phẩm, hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). Bán buôn cao su, bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa, nhựa đường, gỗ cây cao su, sản phẩm gỗ cây cao su, thiết bị phòng cháy chữa cháy, tàu, xà lan, vật tư thiết bị ngành điện, ngành dầu khí, gỗ các loại, vỏ xe các loại. Bán buôn vòng bi, bạc đạn công nghiệp |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nguyên liệu thực phẩm, phụ gia thực phẩm (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh). |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ. Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức (trừ mua bán vàng miếng). Bán lẻ hàng trang trí nội thất; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng xe ô tô theo tuyến cố định |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô và xe có động cơ khác |
7911 | Đại lý du lịch |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị truyền hình (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |